
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chắc chắn
"Undoubtedly" comes from the Old English "un-dúbtan," which literally means "not to doubt." "Dúbtan" itself traces back to the Proto-Germanic "*dubōn," meaning "to hesitate" or "to waver." The prefix "un-" means "not" in English, just as it does in many other Germanic languages. So, "undoubtedly" essentially means "not doubting" or "with no hesitation."
adverb
clear, certain, indisputable, beyond doubt, beyond question
Mặt trời chắc chắn sẽ mọc vào ngày mai, như nó đã từng làm trong hàng tỷ năm qua.
Vận động viên này chắc chắn đã phá kỷ lục thế giới với thành tích của mình ngày hôm nay.
Người thợ làm bánh chắc chắn đã nhận được điểm cao nhất cho những chiếc bánh ngọt ngon tuyệt của mình tại cuộc thi.
Nhà khoa học này chắc chắn đã khám phá ra một bước đột phá mang tính đột phá trong nghiên cứu của họ.
Nam diễn viên chắc chắn đã có màn trình diễn hấp dẫn trên sân khấu tối nay.
Nữ ca sĩ này chắc chắn có giọng hát tuyệt vời khiến khán giả mê mẩn.
Học sinh này chắc chắn đã vượt qua kỳ thi với kiến thức ấn tượng của mình.
Người đầu bếp chắc chắn đã chuẩn bị một bữa tiệc ngon lành khiến mọi người đều hài lòng.
Vận động viên này chắc chắn xứng đáng giành chức vô địch với kỹ năng đặc biệt của mình.
Phát minh này chắc chắn có tiềm năng làm nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp với công nghệ đột phá của nó.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()