
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự bất công
The word "unfairness" is a compound word that has its roots in Old English and Middle English. The prefix "un-" means "not" or "opposite of," and "fair" comes from the Old English word "feorh," meaning "dear" or "beloved." In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word "unfair" emerged, initially meaning "not dear" or "not beloved." Over time, the connotation of "fair" shifted to mean "just" or "right," and "unfair" developed its modern meaning of "not just" or "not right." The noun "unfairness" is a direct adaptation of this shift, referring to the state of being unjust or lacking in equity. Today, "unfairness" is commonly used to describe situations where someone or something is treated unfairly or unjustly.
noun
injustice, bias; fraud
Chính sách không cung cấp chế độ nghỉ ốm cho nhân viên của công ty là một ví dụ bất công vì nó tạo gánh nặng không đáng có cho những người bị ốm.
Lời cáo buộc của cô rằng đội thua cuộc được trọng tài đối xử ưu ái dựa trên bằng chứng rõ ràng về sự bất công trong trò chơi.
Do hệ thống chấm điểm không công bằng, nhiều sinh viên cảm thấy rằng sự chăm chỉ và cống hiến của mình không được ghi nhận hoặc đền đáp xứng đáng.
Kế hoạch thuế mới nhất đầy rẫy sự bất công vì một số mặt hàng nhất định bị đánh thuế quá mức trong khi nhiều khoản chi phí cần thiết lại không được ghi nhận.
Những hành vi đạo văn và gian lận liên tiếp của chính trị gia này đã khiến nhiều người cáo buộc ông có hành vi bất công quá mức.
Thực tế là nguồn lực của trường dường như được phân bổ chủ yếu cho các chương trình thể thao mà không tính đến các hoạt động ngoại khóa khác, là một biểu hiện trắng trợn của sự bất công.
Phán quyết của tòa án bác bỏ khiếu nại bị tấn công của nạn nhân là một ví dụ điển hình về sự bất công, vì bằng chứng rõ ràng đã ủng hộ câu chuyện của họ.
Sự bất công trong mức lương của giải đấu đã khiến một số đội bóng hạn chế tiềm năng phát triển của cầu thủ một cách bất công.
Hệ thống kinh tế hiện nay đang gặp nhiều vấn đề về công bằng, khi người giàu hưởng phần lớn lợi ích trong khi người nghèo phải vật lộn để kiếm sống.
Việc công ty không tăng lương hoặc thăng chức có ý nghĩa cho những nhân viên chăm chỉ và tận tụy nhất là một ví dụ rõ ràng về sự bất công, đặc biệt là khi xét đến mức lương cắt cổ của những người quản lý.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()