
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không được chú ý
The word "unheeded" originates from the Old English "hidian," meaning "heedless" or "neglected." In Middle English, it transformed into "heded" or "hede," which denoted a lack of attention or care. The word traveled through various dialects and spellings in the English language, including "heded," "hedyn," and "heyde," until it settled into its current spelling of "unheeded" in the 16th century. It comes from the Old English root "hid," meaning "hidden" or "concealed," which is also the origin of words such as "hide" and "hidden." The past participle suffix "-ed" in "unheeded" suggests that something was left unattended or disregarded. Overall, the evolution of "unheeded" is a testament to the rich and complex history of the English language, where words undergo changes in form and meaning as they travel through time and across regions.
adjective
no one noticed, no one noticed
Những người biểu tình tiếp tục diễu hành qua thành phố, mặc dù lời hô vang của họ không được chính quyền lắng nghe.
Lời cảnh báo của bác sĩ về tác hại của việc hút thuốc không được chú ý, và bệnh nhân vẫn tiếp tục hút thuốc mà không hề để ý.
Lời yêu cầu im lặng của giáo viên đã bị cả lớp phớt lờ, và chỉ dẫn của cô cũng không được chú ý.
Chuông báo cháy reo lên, nhưng cư dân không để ý vì nghĩ rằng đó chỉ là cuộc diễn tập. Vài phút sau, toàn bộ tòa nhà chìm trong biển lửa, không còn thời gian để thoát thân.
Tiếng kêu cứu vang vọng khắp khu rừng, nhưng âm thanh bị át đi bởi những tán lá rậm rạp, và không có sự giúp đỡ nào đến cả.
Lời giải thích của sinh viên không được giảng viên lắng nghe, vì ông không thông cảm cho việc nộp bài trễ.
Bác sĩ dường như không chú ý nhiều đến các triệu chứng của bệnh nhân trong quá trình kiểm tra và cho rằng không có gì nghiêm trọng nên đã chẩn đoán sai.
Camera an ninh không phát hiện ra tên trộm đã trốn thoát và cảnh sát cũng không thể bắt được hắn.
Các lý thuyết của nhà khoa học về nguyên nhân gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu đã bị hoài nghi và bác bỏ, và những cảnh báo của ông không được các nhà lãnh đạo thế giới lắng nghe.
Lời kêu xin thương xót của tên tội phạm đã không được vị thẩm phán lắng nghe, vì ông ta đã đưa ra quyết định, và bản án đã được đọc lên như một hệ quả.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()