
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chưa trải nhựa
The word "unpaved" derives from the Old English word "pyfstælan," which means "to pave." In Middle English, this word evolved into "pavenen," which denoted both the act of paving and the resulting paved surface. The opposite of thisword was "unpaven" or "unpaveout," meaning an area that had not been paved or had been allowed to revert to its natural state. Over time, "unpaven" and "unpaveout" fell out of use, leaving only the verb "to unpave" as a component of modern English, while the noun "unpaved" retained its meaning as a place that was not covered in pavement.
adjective
unpaved
Con đường đất dẫn đến căn nhà gỗ biệt lập trong rừng hoàn toàn không được trải nhựa, khiến cho chuyến đi trở nên gập ghềnh và xóc nảy đối với xe.
Sau trận mưa như trút nước, con đường sỏi trở nên gồ ghề, biến thành đường chạy vượt chướng ngại vật trơn trượt và đầy thử thách cho những người chạy bộ trong công viên địa phương.
Khu vực nông thôn xung quanh khách sạn không được trải nhựa, giúp du khách có thể khám phá quang cảnh xung quanh một cách yên bình và tĩnh lặng.
Đường mòn đi bộ xuyên qua công viên quốc gia không được trải nhựa, mang đến cho du khách cơ hội trải nghiệm vẻ đẹp hoang dã và nguyên sơ của thiên nhiên.
Con đường cũ dẫn đến pháo đài lịch sử đã lâu không được trải nhựa, để lại đường cho rêu và cây cối phát triển, tạo nên bầu không khí yên tĩnh và biệt lập cho những người đam mê lịch sử.
Con đường quanh co dưới chân núi không được trải nhựa, giúp người lái xe có thể ngắm cảnh đẹp trong khi di chuyển qua nhiều loại địa hình khác nhau.
Đường băng hạ cánh tạm thời không được trải nhựa, khiến đây trở thành một hành trình đầy rủi ro đối với máy bay nhỏ, nhưng các phi công ưa mạo hiểm lại thích thử thách hạ cánh theo cách không thông thường như vậy.
Con đường đất dẫn đến ngôi làng xa xôi này không được trải nhựa, khiến ô tô khó có thể di chuyển nhanh hơn tốc độ chậm, nhưng người dân địa phương biết rõ từng tấc đất và di chuyển dễ dàng.
Địa hình gồ ghề bao quanh khu khai quật khảo cổ có những con đường đất dẫn đến địa điểm này, hé lộ những hiện vật ẩn giấu và mang đến góc nhìn độc đáo về lịch sử.
Con đường đất quanh co xuyên qua sa mạc không được trải nhựa, nhưng đây là cách hoàn hảo để khám phá vùng đất hoang dã rộng lớn và hiểm trở, không bị giới hạn bởi những tuyến đường thông thường.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()