
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không thực tế
The word "unrealistic" is a combination of the prefix "un-" meaning "not" and the adjective "realistic." "Realistic" itself originates from the Italian word "realistico," formed from the noun "reale" meaning "royal" or "real." The concept of "real" evolving to encompass "true to life" reflects the historical association of royalty with truth and authenticity. Therefore, "unrealistic" essentially means "not true to life," "not practical," or "not achievable." It signifies a lack of grounding in reality or practicality.
adjective
unreal, phi reality
Kỳ vọng của học sinh về điểm số hoàn hảo trong kỳ thi cuối kỳ là không thực tế vì bài kiểm tra bao gồm một chương trình giảng dạy rộng.
Yêu cầu của ông chủ về việc hoàn thành báo cáo chỉ trong một ngày là không thực tế vì nó liên quan đến quá trình nghiên cứu và phân tích rộng rãi.
Mục tiêu giành huy chương vàng tại Olympic của vận động viên mà không được đào tạo bài bản là không thực tế vì cuộc thi vô cùng khốc liệt.
Yêu cầu của đứa trẻ về một món đồ chơi mới mỗi ngày là không thực tế vì nó quá đắt và không thực tế.
Yêu cầu của tác giả đối với nhà xuất bản là phải phát hành sách của mình mà không cần chỉnh sửa là không thực tế vì điều này hiếm khi xảy ra trong ngành xuất bản.
Việc nam diễn viên này khăng khăng muốn đóng vai chính trong một bộ phim mà không có bất kỳ kinh nghiệm diễn xuất nào trước đó là không thực tế, vì giám đốc tuyển diễn viên muốn tìm một diễn viên có kinh nghiệm.
Kỳ vọng của giáo viên rằng mọi học sinh trong lớp đều có thể hiểu một chủ đề phức tạp ngay lần đầu tiên là không thực tế, vì việc học cần có thời gian và thực hành.
Lời tuyên bố của bác sĩ rằng có cách chữa trị chắc chắn cho một căn bệnh nghiêm trọng là không thực tế, vì khoa học y tế vẫn đang phát triển và cải thiện.
Giả định của doanh nhân rằng công ty của mình sẽ đạt được thành công chỉ sau một đêm mà không cần bất kỳ nỗ lực tiếp thị hay bán hàng nào là không thực tế, vì xây dựng một doanh nghiệp thành công cần có thời gian, công sức và nguồn lực.
Niềm hy vọng trở thành cái tên quen thuộc của nhạc sĩ mà không có sự hỗ trợ của bất kỳ hãng thu âm nào là không thực tế, vì ngành công nghiệp này có tính cạnh tranh cao và rất khó để phát triển.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()