
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chưa được chỉnh sửa
The word "untamed" comes from the Old English word "untæmed," meaning "not tamed." "Tamed" itself comes from the Old English "teman," meaning "to subdue," which is related to the word "tame." Therefore, "untamed" literally translates to "not subdued." The word originally referred to animals that hadn't been domesticated, but has since broadened to describe anything wild, unrestrained, or uncontrolled.
adjective
not yet tamed
unbridled, unsuppressed, unbridled
Con ngựa hoang phi nước đại qua đồng cỏ hoang dã với bờm tung bay trong gió.
Cảm xúc của cô trào dâng như một dòng sông, không được kiểm soát và chế ngự.
Sa mạc là một vùng đất hoang vu rộng lớn, không có dấu hiệu nào của nền văn minh.
Sự sáng tạo của ông vô cùng mãnh liệt, không bị hạn chế và không bị chế ngự bởi bất kỳ quy ước nào.
Những con sóng dữ dội đập vào đá, sức mạnh của chúng không hề suy giảm.
Cô để trí tưởng tượng của mình bay bổng, khám phá chiều sâu trong tâm trí chưa được thuần hóa của mình.
Khu rừng là một vùng đất hoang vu rậm rạp và chưa được thuần hóa, tràn đầy sự sống.
Giọng nói của ông vang vọng khắp vùng đất hoang sơ, vọng lại từ những tảng đá và cây cối.
Cô ấy để cho đam mê của mình được tự do, chấp nhận những điều hoang dã và thô sơ.
Những ngọn núi cao chót vót và hoang sơ, minh chứng cho sức mạnh của thiên nhiên.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()