
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Nuôi dưỡng
The word "upbringing" is derived from the Old English word "brygan," which means "to bring up" or "to rear." The Old English phrase "upbryggung" would have been used to describe the process of raising a child from infancy to adulthood. The suffix "-ing" is a common Old English and Middle English ending that denotes the process or act of a verb. In this case, it is attached to the verb "brygan" to form the noun "upbringing." The word "upbringing" has evolved over time, acquiring new meanings and connotations. Today, it is commonly used to refer to the sum total of experiences, values, and beliefs that a person acquires during their childhood and adolescence. It encompasses a wide range of factors, including parenting styles, cultural norms, educational opportunities, and environmental influences. Ultimately, a person's upbringing plays a fundamental role in shaping their identity, values, and life trajectory.
noun
education, upbringing (of children)
Sự nuôi dạy nghiêm khắc của Sarah đã thấm nhuần vào cô đạo đức nghề nghiệp mạnh mẽ và lòng tôn trọng sâu sắc đối với thẩm quyền.
Việc Tom lớn lên trong một cộng đồng nông thôn nhỏ đã khiến anh coi trọng các giá trị gia đình truyền thống và các mối quan hệ gắn bó chặt chẽ.
Quá trình trưởng thành của Emily đã giúp cô tiếp xúc với nghệ thuật từ khi còn nhỏ, giúp cô phát triển niềm đam mê âm nhạc và hội họa.
Việc Jason lớn lên trong một gia đình chia rẽ đã khiến anh có nhu cầu sâu sắc về sự ổn định và mong muốn tránh xa xung đột.
Việc được nuôi dạy bởi cha mẹ nghiêm khắc đã giúp Rachel có tính kỷ luật cao và niềm tin vào tầm quan trọng của giáo dục.
Tuổi thơ nghèo khó đã dạy cho Michael giá trị của sự chăm chỉ và kiên trì, giúp anh thành công sau này.
Được nuôi dưỡng bởi cha mẹ chu đáo đã giúp Lisa có lòng đồng cảm mạnh mẽ và mong muốn giúp đỡ người khác.
Việc lớn lên trong môi trường đa văn hóa đã dạy Matthew cách cởi mở và chấp nhận mọi người từ mọi hoàn cảnh.
Việc Sarah lớn lên trong một gia đình bạo hành đã khiến cô bị tổn thương lâu dài và có nỗi sợ hãi sâu sắc về những người có thẩm quyền.
Việc Rachel lớn lên trong một môi trường coi trọng giáo dục và hoạt động trí tuệ đã truyền cảm hứng cho cô theo đuổi sự nghiệp học thuật.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()