
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cấm kỵ
The German word "verboten" originated from the German prefix "ver-" (meaning "for") and the Middle Low German word "boten" (meaning "one who carries"). When put together, "verboten" literally translates to "forbidden" or "prohibited". The word first appeared in the late 16th century in Germany as a result of the Reformation and the Protestant Church's adoption of vernacular languages in religious texts. The prefix "ver-" was added to the Middle Low German word "boten" to denote that certain religious teachings were forbidden or prohibited. The usage of the word "verboten" expanded beyond its religious connotation during the 19th century with the rise of totalitarian regimes in Europe. Authoritarian governments used the word to restrict freedom of speech and expression, warning their citizens that certain ideas or actions were forbidden and punishable. Today, "verboten" is still commonly used in German to indicate prohibited activities or areas, particularly in associations with security or privacy concerns, such as restricted access zones in industrial facilities, military installations, or highly sensitive documents. Additionally, the term is occasionally used in popular culture, often serving as a playful nod to the intriguing history of this German word.
Biển báo trên cửa có ghi "Cấm hút thuốc và mang theo vật nuôi ở khu vực này" để thông báo cho du khách về các quy định được thực hiện nghiêm ngặt.
Tổng giám đốc điều hành đã cảnh báo các thành viên hội đồng quản trị rằng bất kỳ cuộc thảo luận nào về chiến lược của công ty đối thủ đều bị cấm trong cuộc họp.
Vì đường mòn đi bộ đường dài được coi là cấm vì có nguy cơ đá rơi và lở đất nên nhóm phải tìm một tuyến đường thay thế.
Do tính chất nhạy cảm của dự án, người quản lý yêu cầu tất cả những người tham gia giữ kín cuộc trò chuyện và tài liệu cho đến khi có thông báo mới.
Đội ngũ an ninh của bảo tàng rất nghiêm ngặt trong việc thực thi các quy định cấm chụp ảnh, chạm vào hiện vật và ăn uống trong phòng trưng bày, tất cả đều bị coi là hành vi bị cấm.
Luật sư khuyên thân chủ của mình tránh nói về các vụ án trước đây và các chi tiết bị cấm trong vụ kiện hiện tại.
Giáo sư lịch sử cấm sinh viên của mình tham khảo bất kỳ tài liệu nào chưa được chấp thuận bên ngoài sách giáo khoa, coi đó là điều cấm kỵ.
Người đứng đầu giáo phái tôn giáo này đã lên án bất kỳ ai dám chất vấn đức tin và việc thực hành của ông là kẻ thù của đức tin, và thêm họ vào danh sách những điều bị nghiêm cấm.
Kỳ thi nghiêm ngặt này yêu cầu sinh viên không được học thêm bất kỳ tài liệu nào, ngoại trừ những tài liệu được yêu cầu, nếu không sẽ có nguy cơ bị cấm học.
Các nhà khoa học đề xuất rằng mọi người nên hạn chế tiêu thụ một số loại hóa chất nhất định vì chúng vẫn bị coi là bị cấm do thiếu nghiên cứu đầy đủ về tác động lâu dài của chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()