
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
hỗ trợ trực quan
The term "visual aid" originated in the early 20th century as a way to describe tools that assist in enhancing visual communication. The need for such aids emerged during the rapid growth of education and business industries, where presentations became increasingly complex and needed to be conveyed effectively to large audiences. The root word "aid" comes from the Middle English word "aides," meaning assistance, and "visual" implies something that is perceived by the eye. The phrase "visual aid" combines both words, describing tools or devices used to facilitate visual communication, such as projectors, charts, diagrams, models, and slides. The use of visual aids in presentations can help to clarify and simplify complex information, making it more engaging, accessible, and memorable for the audience. The term "visual aid" has since expanded beyond its original use in presentations to encompass any technology, technique, or tool that enhances visual perception and understanding, including graphics, animations, and interactive media.
Trong bài thuyết trình, diễn giả đã sử dụng các phương tiện trực quan như biểu đồ, đồ thị và hình ảnh để làm cho thông tin dễ hiểu và hấp dẫn hơn đối với khán giả.
Giáo viên đã sử dụng phương tiện trực quan dưới dạng một đoạn video clip ngắn để minh họa một khái niệm phức tạp cho học sinh.
Bác sĩ cho bệnh nhân xem một loạt phim chụp X-quang và chụp MRI để hỗ trợ trực quan giúp giải thích bản chất tình trạng bệnh của họ.
Kiến trúc sư đã trình bày bản phác thảo và mô hình 3D của dự án xây dựng được đề xuất để hỗ trợ trực quan cho các nhà đầu tư.
Nhân viên bán hàng trình bày bản demo sản phẩm tương tác và hình ảnh trực quan cho khách hàng tiềm năng để giúp họ hiểu được lợi ích và tính năng của sản phẩm.
Thủ thư đã sử dụng bài thuyết trình dạng trình chiếu với hình ảnh các cuốn sách và tài nguyên để hỗ trợ người đọc tìm thấy những gì họ đang tìm kiếm.
Giáo sư đã sử dụng biểu đồ và sơ đồ để minh họa trình tự các sự kiện theo dòng thời gian lịch sử cho sinh viên của mình.
Luật sư đã sử dụng sơ đồ và công cụ tăng cường để nhấn mạnh các điểm chính và bằng chứng tại tòa án.
Người tổ chức buổi hòa nhạc đã sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan như video và hình ảnh động để tạo ra trải nghiệm đa phương tiện cho khán giả trong suốt buổi biểu diễn trực tiếp.
Giáo viên khoa học trình bày hình ảnh động và hình minh họa để giúp học sinh hình dung và hiểu các khái niệm khoa học phức tạp như giải phẫu cơ thể người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()