
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cô dâu chiến tranh
The term "war bride" can be traced back to the aftermath of World War II, primarily referring to women who married servicemen from allied countries during the war. The term gained widespread usage due to the extensive scale and international nature of the conflict. It was coined as many of these women traveled to their husbands' home countries, often facing cultural differences and long distance relationships due to ongoing hostilities. The phenomenon of war brides responded to the life-altering upheaval of wartime and the resulting unconventional and long-distance marriages that emerged. Their stories became a significant part of post-war narratives, emphasizing the complex array of emotions, obligations, and opportunities that war imposes on people's lives. Overall, the term "war bride" endures as a legacy of the historical context and a respected social category reflecting the power of war and its lasting impact on relationships.
Trong những năm 1940 và 1950, nhiều cô dâu chiến tranh đã rời bỏ nhà cửa và gia đình ở châu Âu để bắt đầu cuộc sống mới ở Canada với những người chồng người Anh hoặc người Mỹ.
Sau Thế chiến thứ hai, hàng ngàn cô dâu chiến tranh đã thực hiện hành trình vượt Đại Tây Dương để bắt đầu cuộc sống hôn nhân tại Canada.
Chiến tranh đã tàn phá quê hương của Anne, và bà biết rằng tương lai của mình rất mong manh, vì vậy bà đã quyết định trở thành cô dâu thời chiến và bắt đầu cuộc sống mới với chồng ở Canada.
Câu chuyện của những cô dâu chiến tranh về việc thích nghi với cuộc sống ở một đất nước mới và đối mặt với nỗi nhớ nhà đã truyền cảm hứng cho cả một thế hệ người nhập cư.
Thuật ngữ "cô dâu chiến tranh" trở nên phổ biến trên các phương tiện truyền thông vào giữa thế kỷ XX để mô tả những người phụ nữ kết hôn với binh lính và thủy thủ trong thời chiến.
Để ghi nhận những đóng góp của các cô dâu chiến tranh cho sự phát triển của Canada, một tượng đài đã được dựng lên để vinh danh họ vào năm 1998.
Các cô dâu chiến tranh phải đối mặt với nhiều thách thức, bao gồm việc thích nghi với nền văn hóa mới, học ngôn ngữ mới và thích nghi với mùa đông ở Canada.
Nhiều cô dâu chiến tranh đã trở thành thành viên tích cực của cộng đồng, làm tình nguyện viên tại các nhà thờ, trường học và bệnh viện.
Ngày nay, cô dâu chiến tranh vẫn đóng vai trò quan trọng trong xã hội Canada, truyền lại những câu chuyện và truyền thống của họ cho thế hệ trẻ.
Là con gái của một cô dâu chiến tranh, Sarah lớn lên cùng những câu chuyện về trải nghiệm của mẹ mình trong và sau chiến tranh, thấm nhuần trong bà lòng trân trọng sâu sắc đối với những hy sinh và đóng góp mà các cô dâu chiến tranh đã dành cho lịch sử Canada.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()