
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
xem tóm tắt
The term "watching brief" originated in archaeology as a way to describe a monitoring technique used during construction projects or other works that may potentially affect archaeological sites. It involves having an archaeologist or a team of archaeologists actively observe and document any discoveries or signs of archaeological significance as they happen. The aim is to ensure that important archaeological finds are recorded and preserved, rather than being accidentally destroyed or damaged by the construction works. The phrase "watching brief" first appeared in print in the archaeological journal Antiquity in 1961, and it has since become a widely used and accepted term in the field of archaeology and related disciplines. The word derives from the concept of continuously watching or keeping a watchful eye on the site, as if one is on brief or alert.
Các nhân viên bảo vệ đã theo dõi sát sao khi chính trị gia đọc bài phát biểu để đảm bảo không có bất kỳ sự xáo trộn nào xảy ra.
Các điều tra viên hiện trường vụ án được các thám tử theo dõi chặt chẽ khi họ báo cáo những phát hiện của mình, ghi chép mọi chi tiết trong bản tóm tắt theo dõi.
Người quản lý dự án được cho là đã theo dõi sát sao tiến độ của công trường xây dựng để ngăn ngừa mọi tai nạn, nhưng rõ ràng là sự chú ý của ông ta đang ở nơi khác.
Nghệ sĩ luôn theo dõi khán giả một cách kín đáo trong khi cô biểu diễn, quan sát phản ứng của họ và sử dụng phản hồi của họ để điều chỉnh.
Nhân chứng đã cung cấp cho tòa án bản tóm tắt chi tiết về các sự kiện dẫn đến tội ác, đây được coi là bằng chứng quan trọng.
Huấn luyện viên bóng đá chỉ quan sát trong chốc lát khi đội của ông sắp vươn lên dẫn trước, không muốn làm hỏng nỗ lực của họ.
Thám tử đã phỏng vấn các nhân chứng trong khi theo dõi sát sao, đảm bảo không ai trong số họ có thể âm mưu chống lại cuộc điều tra.
Người coi thi luôn theo dõi sát sao các thí sinh để ngăn chặn tình trạng gian lận, đảm bảo rằng mọi người luôn tuân thủ các quy định.
Người bảo vệ bảo tàng theo dõi sát sao quá trình di chuyển hiện vật có giá trị từ phòng này sang phòng khác, đảm bảo rằng nó được xử lý cẩn thận.
Đầu bếp luôn theo dõi thực khách trong khi họ ăn, đảm bảo rằng món ăn được thưởng thức và mọi vấn đề đều được giải quyết ngay lập tức.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()