logoanswer
/ˈɑːnsə/
logonoun
logosự trả lời
Detail
logoassembly
/əˈsɛmbli/
logonoun
logosự hội họp
Detail
logoattendance
/əˈtɛnd(ə)ns/
logonoun
logosự có mặt
Detail
logoboarding school
//
logonoun
logotrường nội trú
Detail
logocertificate
/səˈtɪfɪkət/
logonoun
logogiấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
Detail
logocourse
/kɔːs/
logonoun
logotiến trình, quá trình diễn, sân chạy đâu
Detail
logocurriculum
/kəˈrɪkjʊləm/
logonoun
logochương trình giảng dạy
Detail
logodebate
/dɪˈbeɪt/
logonoun
logocuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, tranh luận, bàn cãi
Detail
logoexam
/ɪɡˈzam/
logonoun
logoviết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
Detail
logohall
/hɔːl/
logonoun
logođại sảnh, tòa (thị chính), hội trường
Detail
logohigher education
/ˌhʌɪə ɛdjuːˈkeɪʃ(ə)n/
logonoun
logo(giáo dục) đại học
Detail
logoholiday
/ˈhɒlɪdeɪ/
logonoun
logongày lễ, ngày nghỉ
Detail
logohomework
/ˈhəʊmwəːk/
logonoun
logobài tập về nhà (học sinh), công việc làm ở nhà
Detail
logolecture
/ˈlɛktʃə/
logonoun
logobài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện
Detail
logolecturer
/ˈlɛktʃ(ə)rə/
logonoun
logogiảng viên (đại học)
Detail
logolocker
/ˈlɒkə/
logonoun
logotủ có khoá, két có khoá
Detail
logomark
/mɑːk/
logonoun
logodấu, nhãn, nhãn mác, đánh dấu, ghi dấu
Detail
logomistake
/mɪˈsteɪk/
logonoun
logolỗi, sai lầm, lỗi lầm, phạm lỗi, phạm sai lầm
Detail
logoprimary
/ˈprʌɪm(ə)ri/
logoadjective
logonguyên thủy, đầu tiên, thời cổ đại, nguyên sinh
Detail
logoprofessor
/prəˈfɛsə/
logonoun
logogiáo sư, giảng viên
Detail