afternoon
/ˌɑːftəˈnuːn/
noun
buổi chiều
all the time
idiomatic
suốt, luôn
bedtime
/ˈbɛdtʌɪm/
noun
giờ đi ngủ, giờ ngủ
century
/ˈsɛntʃ(ʊ)ri/
noun
thế kỷ
date
/deɪt/
noun
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại, đề ngày tháng, ghi niên hiệu
dawn
/dɔːn/
noun
bình minh, rạng đông
decade
/ˈdɛkeɪd/
noun
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
during
/ˈdjʊərɪŋ/
preposition
trong lúc, trong thời gian
evening
/ˈiːvnɪŋ/
noun
buổi chiều, tối
fortnight
/ˈfɔːtnʌɪt/
noun
hai tuần
future
/ˈfjuːtʃə/
noun
tương lai
in time
idiomatic
vừa đúng lúc
last
/lɑːst/
adjective
lầm cuối, sau cùng, người cuối cùng, cuối cùng
later
/ˈleɪtə/
adjective
một lát sau, chậm hơn
midnight
/ˈmɪdnʌɪt/
noun
nửa đêm, 12h đêm
millennium
/mɪˈlɛnɪəm/
noun
thiên niên kỷ, 1.000 năm
morning
/ˈmɔːnɪŋ/
noun
buổi sáng