Breakfast

Bữa sáng
Tom:
What do you feel like eating this morning?Em muốn ăn gì sáng nay?
Linda:
I usually just have an apple.Bình thường em chỉ ăn một quả táo thôi.
Tom:
Do you know that breakfast is very important?Em có biết là bữa sáng rất quan trọng không?
Linda:
Yeah, but I don't have time to eat a big breakfast.Có chứ, nhưng em không có nhiều thời gian để ăn bữa sáng cầu kỳ.
Tom:
You can always make an easy breakfast.Em có thể tự làm một bữa sáng đơn giản mà.
Linda:
What do you make?Anh thường làm món gì?
Tom:
All I make is eggs, toast, and some lemonade.Anh chỉ làm món trứng, bánh mì và nước chanh thôi.
Linda:
That sounds pretty good.Nghe cũng được đấy chứ.
Tom:
I like it, and it's a fast and delicious meal.Anh thích ăn như vậy, rất nhanh và ngon.
Linda:
I'll have to try to make it tomorrow.Ngày mai em phải thử nấu mới được.
Tom:
I can make it for you right away if you like.Anh có thể làm cho em luôn nếu em muốn.
Linda:
Eggs and toast sound good to me. Thank you!Trứng và bánh mì nghe cũng được đấy. Cảm ơn anh!

Vocabulary in the dialogue

feeleatingusuallybigeasymakesound

Summary

Cuộc đối thoại bắt đầu với một người hỏi một người khác mà họ cảm thấy thích ăn sáng hôm đó, nhận được câu trả lời thường chỉ có một quả táo. Người thứ hai sau đó đề cập đến việc ăn sáng quan trọng như thế nào, khiến người đầu tiên chia sẻ sự thiếu thời gian của họ cho một bữa ăn lớn. Họ thảo luận về các lựa chọn bữa sáng dễ dàng, và người đầu tiên chia sẻ thói quen làm trứng, bánh mì nướng và nước chanh. Cả hai bên đều đồng ý rằng nó có vẻ như là một lựa chọn tốt, với người đầu tiên bày tỏ sự quan tâm đến việc tự mình thử vào ngày mai. Thứ hai sau đó đề nghị làm cho nó ngay lập tức nếu người đầu tiên quan tâm, điều đầu tiên vui vẻ chấp nhận. Cuộc trò chuyện kết thúc với người thứ hai đồng ý chuẩn bị bữa ăn cho họ.
Hopefully the topic Breakfast will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()