The new restaurant

Nhà hàng mới
Brad:
Have you tried out the new restaurant in town?Cậu đã ăn thử nhà hàng mới ở thị trấn chưa?
Lily:
Yes, I had my dinner there yesterday.Rồi, tớ ăn ở đó tối qua.
Brad:
How is the food?Đồ ăn thế nào?
Lily:
It's good but we had to wait for nearly 45 minutes for the food to be served.Cũng ngon nhưng mà bọn tớ phải đợi gần 45 phút mới có đồ ăn.
Brad:
I guess they must have had a lot of customers.Chắc là có đông khách lắm.
Lily:
Yes, so if you are not a patient person, I suggest you don't eat there.Ừ, nên nếu cậu là người thiếu kiên nhẫn thì đừng nên ăn ở đó.
Brad:
Do you know any good restaurant in the town? I would like to eat out tonight.Cậu có biết quán nào ngon ở thị trấn không? Tớ muốn ra ngoài ăn tối nay.
Lily:
You should go to the Shanghai restaurant on the South Street. It's the best.Cậu nên tới nhà hàng Shanghai ở phố South. Đấy là nhà hàng tốt nhất.
Brad:
Thank you. I will.Cảm ơn cậu. Tớ sẽ đến đó.

Vocabulary in the dialogue

triedhadgoodwaitedmustbest

Summary

Cuộc trò chuyện bắt đầu với một người hỏi về một nhà hàng mới mở trong thị trấn. Bị đơn xác nhận rằng họ đã ăn tối ở đó vào tối hôm trước, mô tả trải nghiệm của họ một cách tích cực nhưng đề cập đến một thời gian chờ đợi đáng kể cho thức ăn. Khi được hỏi về lý do chờ đợi lâu, người nói đầu tiên cho rằng đó là do lưu lượng khách hàng cao. Sau đó, họ đưa ra một khuyến nghị không nên ghé thăm nếu một người không đủ bệnh nhân. Cuộc trò chuyện tiếp tục với một câu hỏi từ The Inquirer về các nhà hàng tốt khác trong thị trấn cho bữa tối tối hôm đó. Một gợi ý đã được đưa ra cho nhà hàng Thượng Hải nằm trên South Street, được mô tả là lựa chọn tốt nhất hiện có. Người hỏi đã cảm ơn người đầu tiên và cho biết họ sẽ làm theo lời khuyên này.
Hopefully the topic The new restaurant will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()