I have a lot of things to do

Tớ có rất nhiều việc phải làm
Tom:
You always look busy.Trông cậu lúc nào cũng bận rộn.
Mary:
I have a lot of things to do.Tớ có rất nhiều việc phải làm.
Tom:
What things?Những việc gì?
Mary:
I go to school and have 2 part-time jobs!Tớ đi học và làm 2 công việc bán thời gian!
Tom:
I'm sorry. Did I make you upset?Tớ xin lỗi. Tớ làm cậu buồn à?
Mary:
No. I just have a lot of stress.Không. Tớ chỉ bị căng thẳng thôi.
Tom:
Is there anything I can do to help?Tớ có thể làm gì giúp cậu không?
Mary:
Not really.Chắc là không đâu.
Tom:
You should make time for yourself.Cậu nên dành thời gian cho bản thân.
Mary:
I know. Let's go to the movies this weekend.Tớ biết. Cuối tuần này chúng ta đi xem phim đi.

Vocabulary in the dialogue

alwaysbusysorryupsetreallyshouldknow

Summary

Cuộc trò chuyện bắt đầu với một người nhận thấy rằng người kia dường như luôn bận rộn, dẫn đến một cuộc trao đổi về lịch trình hàng ngày của họ và sự căng thẳng mà nó mang lại. Diễn giả giải thích họ đang theo học tại trường và cũng làm hai công việc bán thời gian, nêu bật các yêu cầu về thời gian của họ. Người quan sát bày tỏ sự quan tâm, hỏi liệu quan sát của họ có thể làm đảo lộn bên kia không. Khi biết rằng phản ứng là không, nhưng thay vào đó là một cảm giác căng thẳng, người quan sát hỏi liệu họ có thể làm gì để giúp đỡ không. Tuy nhiên, người nói chỉ ra rằng không có gì cụ thể có thể được thực hiện tại thời điểm này. Thay vào đó, người quan sát đề nghị dành thời gian để thư giãn và đề xuất đi xem phim vào cuối tuần. Tuy nhiên, người nói từ chối, trích dẫn khối lượng công việc rộng rãi của họ là một lý do.
Hopefully the topic I have a lot of things to do will help you improve your listening skills, make you feel excited and want to continue practicing English listening more!

Comment ()