
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lợn đất
The word "aardvark" originates from the Afrikaans language, a dialect of Dutch spoken in South Africa. In Afrikaans, the term "aardwark" means "earth pig." The name was given to the animal due to its unique burrowing habits in soil and its unfamiliar appearance to early European settlers. The animal's long snout resembled that of a pig, and its large, oval-shaped body and rolls of skin appeared awfully pig-like to the settlers. The Afrikaans name, hence, derived from the words "aarde," which means earth, and "vark," which means pig. The name was altered to "aardvark" when it was adopted into the English language, with the second "w" dropped. Today, the aardvark remains one of the most fascinating and elusive animals in the world, found exclusively in sub-Saharan Africa.
noun
(animal) pig
Loài động vật yêu thích của nhà động vật học là lợn đất, một loài động vật có vú có hình dáng kỳ lạ với ống mũi dài và da nhọn.
Chỉ còn lại vài trăm con lợn đất trong môi trường sống tự nhiên của chúng vì tình trạng mất môi trường sống và nạn săn trộm đã làm giảm đáng kể số lượng loài này.
Lợn đất có vẻ không phải là loài săn mồi hung dữ, nhưng với móng vuốt khỏe và khả năng đào bới đáng kinh ngạc, chúng có thể dễ dàng đào bới các đàn kiến.
Lớp da bọc thép độc đáo của lợn đất khiến chúng gần như không thể bị tấn công bởi những kẻ săn mồi như sư tử và linh cẩu.
Mặc dù khá nhút nhát, lợn đất có thể chạy tới 45 km một giờ khi bị động vật săn mồi truy đuổi.
Lợn đất được biết đến với khả năng đào đường hầm dài tới sáu mét để tìm kiến và mối, đôi khi tạo ra những mạng lưới hang phức tạp.
Lưỡi cơ bắp của lợn đất, có thể dài tới 40 cm, được phủ một lớp chất dính giúp nó bắt mồi hiệu quả hơn.
Trái với quan niệm phổ biến, lợn đất không phải là loài có nguy cơ tuyệt chủng và được Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) coi là loài ít được quan tâm nhất.
Mặc dù thức ăn chủ yếu của lợn đất là kiến và mối, chúng cũng được biết đến là loài sẵn sàng ăn trái cây và hạt nếu nguồn thức ăn trở nên khan hiếm.
Tên của lợn đất thực chất được dịch là "lợn đất" trong một số phương ngữ châu Phi vì tập tính đào hang và mõm giống lợn của chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()