
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tăng tốc
The word "accelerando" comes from the Italian musical term "accelerare," which means "to quicken" or "to make faster." In classical music, the tempo of a piece can be indicated by various Italian terms, such as allegro (fast), andante (walking pace). "Accelerando" is a more modern term used in classical and contemporary music to indicate a gradual increase in tempo, usually indicated by a sloping line with accelerando written above it in the sheet music. The term "accelerando" first appeared in the late 19th century and has since become a part of the standard repertoire of musical terminology.
adjective,adv
(music) speed up
noun
music plays faster
Người chỉ huy ra hiệu cho nhịp độ của dàn nhạc tăng dần bằng lệnh "accelerando".
Khi cao trào cuối cùng đến gần, nhạc sĩ thì thầm nhẹ nhàng "accelerando" với người bạn chơi piano của mình, thúc giục cô chơi nhanh hơn để có một kết thúc ấn tượng hơn.
Trong buổi biểu diễn ba lê, chuyển động duyên dáng của vũ công chuyển sang một chuỗi động tác nhanh hơn, điên cuồng hơn nhờ vào chỉ dẫn của nhạc trưởng để tăng tốc độ cho bản nhạc.
Nhóm nhạc cụ gõ nhịp nhàng theo nhịp gấp đôi trong khi nhạc trưởng hét "accelerando" từ dàn nhạc giao hưởng.
Giữa một kiệt tác giao hưởng, tác phẩm của nhà soạn nhạc bắt đầu tăng tốc với sự trợ giúp của kỹ thuật đánh dấu tăng tốc.
Nhịp tim nhanh và hơi thở nhịp nhàng của nhạc sĩ bắt đầu vang lên khi cô ra hiệu cho các thành viên trong nhóm tăng tốc độ bằng câu "accelerando".
Màn cuối của vở opera đạt đến hồi kết đầy phấn khích khi bàn tay trái của người chỉ huy trở nên sống động với những đợt sóng "accelerando", thúc đẩy các nhạc công đến một màn kết thúc rực lửa.
Máy quay đĩa quay nhanh hơn khi lời bài hát đạt đến cao trào, với chữ "accelerando" được viết nguệch ngoạc phía trên tên người biểu diễn.
Cây gậy chỉ huy nhịp điệu của nhạc trưởng theo ký hiệu accelerando trên bản nhạc của nhạc trưởng, báo hiệu cho người chơi đàn hạc và sáo từ tăng tốc độ.
Tốc độ chơi nhạc của các nghệ sĩ ngày càng cao hơn, hòa quyện với câu "accelerando" trong bản nhạc có sắc độ lục lam của nhà soạn nhạc.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()