
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
adenin
The term "adenine" is derived from the Greek word "aden," which means "gland" or "glandular," and the suffix "-ine," which denotes the presence of a chemical compound. In the case of adenine, it was initially discovered in the uric acid that is excreted by glands in our bodies. This discovery led researchers to believe that adenine was a component of uric acid, which was thought to be a waste product of the urinary system. However, it was later found that adenine is actually a primary building block of nucleic acids like DNA and RNA, where it plays a crucial role in storing genetic information. Therefore, the term "adenine" has come to be associated with the structural and functional properties of this important molecular constituent.
Adenine là một trong bốn loại bazơ nitơ tạo nên DNA, ghép nối với thymine thông qua liên kết hydro và đóng vai trò quan trọng trong quá trình sao chép và biểu hiện thông tin di truyền.
Nucleotide adenine là khối xây dựng nên cả phân tử DNA và RNA, và trong DNA, nó bổ sung cho phân tử đường thymine.
Các nhà nghiên cứu phát hiện ra rằng việc thay thế adenine bằng một loại bazơ khác trong DNA sẽ dẫn đến sự sao chép DNA bất thường và sau đó gây ra đột biến.
Trong quá trình phiên mã, một loại enzyme đặc hiệu gọi là RNA polymerase sẽ đọc trình tự DNA và tạo ra phân tử RNA, thay thế adenine bằng bazơ uracil.
Nồng độ adenine cao trong một số mô nhất định có thể đóng vai trò là dấu hiệu sinh học của tình trạng bệnh, chỉ ra các quá trình tế bào bất thường và đột biến gen.
Adenine rất quan trọng đối với cấu trúc và tính ổn định cụ thể của phân tử RNA vì nó có thể hình thành nhiều liên kết hydro với chính nó hoặc với các nucleotide khác.
Trong các nghiên cứu, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng sự biến động nồng độ adenine trong DNA có thể tương quan với giai đoạn stress oxy hóa, có thể dẫn đến tổn thương và đột biến DNA.
Sự hiện diện của adenine trong nhiều loại thuốc và chất dinh dưỡng, như adenosine và adenine triphosphate, rất cần thiết cho nhiều chức năng sinh học, từ dự trữ năng lượng đến truyền tín hiệu tế bào.
Trong tế bào ung thư, quá trình methyl hóa DNA bất thường có thể dẫn đến đột biến gen, có khả năng làm thay đổi nồng độ adenine, từ đó góp phần gây ra sự phát triển của ung thư.
Sau khi giải mã được bộ gen người, nghiên cứu về adenine và vai trò của nó trong quá trình tổng hợp, cấu trúc và chức năng của DNA và RNA đã có những tiến bộ đáng kể trong lĩnh vực sinh học phân tử.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()