
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
tuyến thượng thận
The term "adrenal gland" refers to two small, triangular-shaped glands located above each kidney in the human body. The name "adrenal" comes from the Greek words "aden" (meaning gland) and " Rena" (meaning nearby) because these glands originally were believed to be nearby the kidneys. However, William Bowman, an English scientist and surgeon, discovered in the mid-19th century that they were separate glands. The adrenal glands play a critical role in the hormonal regulation of various bodily functions, including blood pressure, metabolism, and the body's response to stress. The outer part of the gland is called the adrenal cortex, and it secretes hormones such as cortisol and aldosterone. The inner part is called the adrenal medulla, and it produces adrenaline and noradrenaline. The discovery of the adrenal glands and their functions has greatly advanced our understanding of human anatomy, physiology, and medicine.
Tuyến thượng thận giải phóng các hormone gây căng thẳng, chẳng hạn như cortisol và adrenaline, để phản ứng với mối nguy hiểm hoặc căng thẳng.
Tổn thương tuyến thượng thận có thể dẫn đến tình trạng bệnh Addison, đặc trưng bởi mức cortisol thấp và các triệu chứng như mệt mỏi và sụt cân.
Tuyến thượng thận bao gồm hai vùng chính là vỏ thượng thận và tủy thượng thận, mỗi vùng có chức năng sản xuất các hormone khác nhau.
Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu vai trò của tuyến thượng thận trong hệ thống miễn dịch vì có bằng chứng cho thấy tuyến này có thể đóng vai trò trong sự phát triển của các bệnh tự miễn.
Các tình trạng ảnh hưởng đến tuyến thượng thận, chẳng hạn như hội chứng Cushing hoặc hội chứng Conn, có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào tình trạng mất cân bằng nội tiết tố cụ thể.
Một số loại thuốc dùng để điều trị huyết áp cao và các tình trạng bệnh khác tác động đến tuyến thượng thận vì tuyến này có vai trò điều hòa huyết áp và phản ứng của cơ thể với căng thẳng.
Trong một số trường hợp, có thể cần phải phẫu thuật để cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần tuyến thượng thận do khối u hoặc các bất thường khác.
Tuyến thượng thận nằm gần thận và được kiểm soát bởi tuyến yên và vùng dưới đồi trong não.
Các rối loạn ảnh hưởng đến tuyến thượng thận, chẳng hạn như chứng tăng sản nốt lớn không phụ thuộc hormone vỏ thượng thận (ACTH), có thể có nguyên nhân phức tạp và biểu hiện bằng nhiều triệu chứng khác nhau.
Vai trò của cortisol, do tuyến thượng thận sản xuất, trong việc điều chỉnh quá trình trao đổi chất và chức năng miễn dịch vẫn đang được nghiên cứu, vì các nghiên cứu gần đây đã ám chỉ rằng cortisol có khả năng đóng vai trò quan trọng trong một số tình trạng sức khỏe.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()