
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
nối dây
The word "append" has its roots in Latin. The Latin word "appendere" means "to hang at the end" or "to attach". This Latin verb is a combination of "ap-" (meaning "to" or "toward") and "pendere" (meaning "to hang"). In English, the word "append" was borrowed from Old French, where it was spelled "apender" and retained the meaning of attaching something to the end of something else. The first recorded use of the word "append" in English dates back to the 14th century. Initially, it referred to attaching or adding something to the end of a document, a table, or a chain. Over time, the meaning of "append" expanded to include adding new information to the end of a sequence, such as appending a suffix to a word or appending a new element to a list.
transitive verb
hang on
tie to, tie on, connect to, attach to
to append something to another
attach; add; stamp; sign
to append one's signature to a document
to append a seal
Default
(Tech) add, add; link
Bài nghiên cứu có nhiều phần phụ lục cung cấp thêm dữ liệu và nguồn cho lập luận của tác giả.
Các kỹ sư phần mềm đã thêm tính năng gỡ lỗi vào chương trình để giúp xác định và sửa lỗi.
Họa sĩ đã thêm một phần phụ lục vào danh mục triển lãm, trong đó nêu chi tiết các kỹ thuật và vật liệu được sử dụng để tạo ra tác phẩm nghệ thuật.
Nhân viên lễ tân đã thêm danh sách các câu hỏi thường gặp vào trang web của công ty để giúp khách hàng điều hướng trang web dễ dàng hơn.
Kiến trúc sư đã nộp lại bản thiết kế tòa nhà, lần này có kèm theo bản phân tích kết cấu do một công ty kỹ thuật độc lập thực hiện.
Tác giả đã thêm một ghi chú ngắn vào phần kết luận, cảm ơn độc giả vì đã luôn ủng hộ và động viên.
Biên tập viên đã thêm một phần chú giải vào sách giáo khoa, cung cấp các định nghĩa để giúp sinh viên hiểu các thuật ngữ không quen thuộc.
Người đam mê đồ tự làm đã thêm một mẹo hữu ích vào sách hướng dẫn, giải thích cách thay thế bộ phận bị hỏng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Luật sư đã thêm một phụ lục vào hợp đồng, làm rõ các điều khoản và điều kiện của thỏa thuận.
Nhà khoa học đã thêm một báo cáo bổ sung vào bài nghiên cứu, thảo luận về ý nghĩa của những phát hiện này đối với các nghiên cứu trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()