
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người phát âm
The word "articulator" originates from the Latin word "articulatus," meaning "jointed." In anatomy, an articulator refers to any structure that facilitates joint movement or articulation. This word is commonly used in the context of the human anatomy, specifically in dentistry and speech pathology to describe the structures involved in speech production, such as the jaw, tongue, and lips. In dental anatomy, an articulator is a device used by dental technicians to simulate the movements of the jaw and teeth to create and adjust dental appliances such as dentures and dental prosthetics accurately. Therefore, the word "articulator" can be traced back to its root meaning of a structure that enables movement at a joint or connective point. Its usage in these specialized fields illustrates the word's continued relevance in modern medicine and science.
Lưỡi là bộ phận phát âm chính tham gia vào việc tạo ra âm thanh trong các từ như "hôn" và "hầm".
Môi, một bộ phận phát âm quan trọng khác, có chức năng tạo ra những âm thanh như "p" và "f" trong các từ như "peach" và "face".
Tại phòng khám trị liệu ngôn ngữ, nhà trị liệu sẽ làm việc với bệnh nhân để tăng cường các cơ quan phát âm yếu hơn, chẳng hạn như vòm miệng mềm, nhằm giúp họ phát âm từ rõ ràng hơn.
Răng cũng được coi là bộ phận phát âm trong lời nói vì chúng thường chạm vào nhau khi phát ra phụ âm, chẳng hạn như "th" trong "through".
Khớp hàm, hay khớp thái dương hàm, đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm bằng cách cho phép hàm dưới chuyển động và phát âm các âm thanh tạo thành từ.
Có lẽ ít được biết đến hơn với vai trò là cơ quan phát âm, hầu hoặc cổ họng đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra âm thanh cho các phụ âm như "g" và "h".
Những người sinh ra bị hở môi hoặc hở vòm miệng có thể gặp khó khăn trong việc phát âm, vì những cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh cần thiết cho quá trình nói.
Một số rối loạn về lời nói, chẳng hạn như nói ngọng hoặc nói lắp, là kết quả của tình trạng cơ miệng yếu hoặc không phát âm rõ ràng, gây khó khăn khi phát âm một số âm thanh nhất định.
Rèn luyện phát âm có thể là một công cụ quan trọng đối với những người gặp khó khăn về giọng nói, giúp họ tăng cường khả năng phát âm và cải thiện độ rõ ràng của giọng nói.
Khi trẻ sơ sinh học nói, các cơ quan phát âm của trẻ tiếp tục phát triển và tinh chỉnh các âm thanh cần thiết cho việc tạo ra lời nói giao tiếp.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()