
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lưỡi gà
The word "uvula" derives from the Latin words "uva" meaning grape and "ula" meaning little. During ancient Roman times, the uvula was thought to resemble a small grape hanging from the back of the throat. The Latin term was later adopted and integrated into medical terminology when anatomy became a scientific discipline during the Renaissance. The uvula, also known as the palatine aponeurosis or faucial pillar, is a small, muscular flap that protrudes from the back of the soft palate. Its main function is to help control the flow of air and food during swallowing and speech. While some people may perceive the uvula as a nuisance due to snoring, it is an essential anatomical feature.
noun, plural uvulae
(anatomy) uvula
Lưỡi gà, là một vạt mô nhỏ, dày nằm ở phía sau cổ họng, thường bị kích thích do ngáy ngủ kinh niên hoặc ngủ há miệng.
Sau một bữa ăn đặc biệt ngon miệng, lưỡi gà của Sarah dường như hơi sưng lên, khiến cô ấy khịt mũi một cách không đẹp mắt sau mỗi lần nuốt.
Charlie chưa bao giờ nghĩ nhiều đến lưỡi gà của mình, nhưng trong một lần khám răng, nha sĩ đã chỉ ra rằng nó có vẻ dài bất thường và có khả năng gây ra chứng ngưng thở khi ngủ của cậu.
Trong suốt hành trình học ngôn ngữ của mình, Yara đã luyện tập phát âm đúng từ tiếng Wales "uvula" (gant a' glas wuola bằng cách sử dụng lưỡi và môi một cách có chủ đích.
Chức năng chính của lưỡi gà là ngăn thức ăn và chất lỏng trượt xuống phía sau họng trong quá trình nuốt, nhưng nó cũng có thể được coi là một đặc điểm giải phẫu thú vị khi quan sát bằng ống nội soi sợi quang mềm.
Khi cố tình cù vào lưỡi gà, nó có thể tạo ra âm thanh buồn cười, hắng giọng mà các nhà nghiên cứu bệnh học đôi khi quan sát được để chẩn đoán nấc cụt.
Mặc dù có vẻ khó hiểu, nhưng lưỡi gà là thành phần quan trọng của hệ hô hấp và tiêu hóa, giúp duy trì vệ sinh đường thở và làm sạch họng.
Những người diễn thuyết được đào tạo có thể sử dụng các kỹ thuật thở trong khi biểu diễn để nhẹ nhàng đập lưỡi gà vào phía sau cổ họng, giúp giọng nói của họ có chiều sâu và phong phú hơn.
Trong một số nền văn hóa bản địa, lưỡi gà được coi là vật thể quyền năng liên quan đến nam tính, khả năng sinh sản và khả năng chữa bệnh, và có thể bị đâm thủng, kéo căng hoặc cắt bỏ trong các phương pháp y học truyền thống.
Mặc dù lưỡi gà thường bị bỏ qua trong các cuộc kiểm tra y tế thông thường, nhưng nó cũng có thể đóng vai trò là một công cụ chẩn đoán: Ở những người nhiễm HIV/AIDS, lưỡi gà có thể bị viêm do tăng sản lympho bào ở các hạch bạch huyết, cho thấy tình trạng nhiễm trùng do tác nhân gây bệnh cơ hội.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()