
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự khổ hạnh
The word "asceticism" has its roots in the Greek word "asketikos", meaning "of or pertaining to the ascetics". An ascetic is someone who practices asceticism, which is the practice of discipline and self-denial, typically for spiritual purposes. This concept can be traced back to ancient Greece and Rome, where philosophers and spiritual leaders would engage in physical and mental self-punishment to attain a higher level of spiritual awareness. The word "asceticism" was first used in the 16th century to describe the practices of early Christian monks and hermits who renounced worldly wealth and pleasures to focus on spiritual growth. Today, the term is broader, encompassing various spiritual traditions, including Buddhism, Jainism, and Islam, where the goal of ascetic practices is often self-realization, inner peace, or union with a higher power.
noun
asceticism
asceticism
Các nhà sư trong tu viện theo đuổi lối sống khổ hạnh nghiêm ngặt, bao gồm việc kiêng mọi thú vui vật chất và dành cả cuộc đời cho việc cầu nguyện và thiền định.
Để theo đuổi sự giác ngộ về mặt tâm linh, giáo viên yoga khuyến khích học viên của mình thực hành khổ hạnh, chẳng hạn như ăn chay và kiêng quan hệ tình dục.
Sau khi chứng kiến tận mắt nỗi thống khổ của người nghèo ở đất nước mình, chính trị gia này đã thề sống cuộc đời khổ hạnh, từ bỏ sự xa hoa và của cải vật chất để phục vụ cộng đồng.
Giáo phái huyền bí này tin rằng khổ hạnh là chìa khóa mở ra thế giới tâm linh bên trong của một người, và họ nỗ lực rất nhiều để từ bỏ những thú vui trần tục và chỉ tập trung vào lòng sùng đạo.
Vị ẩn sĩ sống cuộc đời khổ hạnh trong sự tĩnh lặng thanh bình của khu rừng, dành những ngày tháng để thiền định và chiêm nghiệm.
Những người khổ hạnh thực hành kỷ luật bản thân nghiêm ngặt, bao gồm cả việc tự gây đau đớn và khó chịu, như một phương tiện để đạt được hạnh phúc tinh thần sâu sắc hơn.
Diễn giả truyền cảm hứng giải thích rằng thành công thực sự không nằm ở sự nuông chiều bản thân mà nằm ở tính kỷ luật và sự hy sinh bản thân trong chủ nghĩa khổ hạnh.
Chủ nghĩa khổ hạnh là một thành phần quan trọng của đức tin tôn giáo, được đánh giá cao vì khả năng truyền sức mạnh, khả năng tự chủ và sự thanh tịnh về mặt tinh thần cho người sùng đạo.
Để chứng minh bản lĩnh của mình như một người tìm kiếm tâm linh, người sinh viên này đã bắt đầu một cuộc hành hương gian khổ đến những địa điểm linh thiêng và tuân theo lối sống khổ hạnh một cách nghiêm ngặt, ăn uống đạm bạc và ngủ trên nền đất lạnh.
Mặc dù khổ hạnh là một thách thức khó khăn, nhưng nó cũng có thể mang lại cảm giác sâu sắc về sự cân bằng nội tâm, bình yên và viên mãn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()