
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
khiêm tốn
The word "humility" originates from the Latin words "humus," meaning "earth" or "ground," and "ilitas," meaning "likeness" or "resemblance." Together, they convey the idea of being "grounded" or "reduced to a humble state." In Christian theology, humility was seen as a virtue that involved recognizing one's place as a mere mortal, dependent on God's mercy and forgiveness. The concept of humility was further developed by philosopher and theologian Thomas Aquinas in the 13th century, who described it as a mean between pride and pusillanimity (excessive humility). Over time, the word "humility" has evolved to encompass a broader range of meanings, including modesty, modest tone, and a willingness to learn from others. Despite its evolution, the core idea of humility as a recognition of one's limitations remains a central theme throughout history and across different cultures.
noun
humility, modesty
low status; lowly position
Vị CEO đã tỏ ra khiêm tốn khi thừa nhận những sai lầm của mình trong báo cáo quý.
Sự khiêm tốn giúp bà lắng nghe những lời chỉ trích mang tính xây dựng mà không tỏ ra phòng thủ.
Vị linh mục mới đã thể hiện sự khiêm nhường đáng chú ý khi coi mình chỉ là một thành viên bình thường trong giáo đoàn.
Sự khiêm nhường của ông trong các buổi lễ tôn giáo được thể hiện rõ qua cách ông quỳ gối và cầu nguyện cùng giáo dân.
Nhờ sự khiêm nhường của mình, trưởng nhóm của chúng tôi đã nhận được sự tôn trọng và lòng trung thành của tất cả đồng nghiệp.
Mặc dù giành được danh hiệu Grand Slam đầu tiên, tay vợt này vẫn khiêm tốn và cảm ơn đội của mình vì sự ủng hộ.
Sự khiêm tốn của tác giả được thể hiện khi ông vui vẻ nhận giải thưởng và ghi nhận nỗ lực của nhóm mình.
Sự khiêm nhường của bà đã tạo nên ảnh hưởng xoa dịu khi bà làm trung gian hòa giải xung đột giữa hai nhà lãnh đạo phe phái.
Sự khiêm tốn của một doanh nhân thành đạt đã ngăn cản ông phô trương sự giàu có của mình và thay vào đó, ông ủng hộ nhiều hoạt động từ thiện khác nhau.
Sự khiêm nhường của nhà lãnh đạo nhẹ nhàng này cho phép ông truyền cảm hứng cho nhóm của mình thông qua hành động thay vì lời nói.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()