
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chiêm tinh
The word "astrolabe" derives from the Greek language, where it's composed of two roots: "astro," which means star or celestial, and "labon," which means to take or measure. Combining these roots, the Greeks developed the astrolabe, which was an instrument used to measure and predict celestial bodies' positions. The term "astrolabe" was first recorded in the 12th century and has since been widely adopted in various languages, including English, where it has been used to describe a range of measurement devices, both ancient and modern, from stellar navigation instruments to scientific surveying tools. Its continued use today in astronomy and science honors its rich history and lasting significance in the fields of navigation, astronomy, and mathematics.
noun
astrolabe
Người thủy thủ cẩn thận tham khảo chiêm tinh kế để xác định vĩ độ và kinh độ của vị trí hiện tại của mình trên biển.
Nhà thiên văn học đã sử dụng một chiếc trắc tinh phức tạp để đo độ cao của các ngôi sao trên bầu trời đêm.
Các nhà hàng hải thời xưa chủ yếu dựa vào chiêm tinh để định hướng cho chuyến đi của họ qua vùng biển chưa biết.
Chiếc chiêm tinh cổ, với các bộ phận bằng đồng và ngà voi, là vật sở hữu quý giá được truyền qua nhiều thế hệ của một gia đình đi biển.
Chiêm tinh kế, một công cụ định hướng tinh vi, đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và thực hành để thành thạo cách sử dụng.
Chiếc chiêm tinh của nhà du hành nổi tiếng này đã sống sót qua nhiều cơn bão nhiệt đới và điều kiện thời tiết khắc nghiệt trong nhiều chuyến hành trình của ông.
Nhà sử học đã phát hiện ra một chiếc chiêm tinh kế hiếm và vô giá trong kho lưu trữ, giúp làm sáng tỏ thiên văn học và hoạt động hàng hải của một thời đại đã qua.
Học giả đã mô tả quá trình phát triển và cải tiến của chiêm tinh kế trong một tác phẩm đa phương tiện chi tiết tại bảo tàng nổi tiếng này.
Thám tử tìm thấy một dòng chữ bí ẩn trên chiêm tinh kế của gã lập dị, giúp anh ta tìm ra bằng chứng quan trọng của cuộc điều tra.
Nhà chiêm tinh sử dụng chiêm tinh kế để dự đoán các sự kiện trên trời và ý nghĩa của chúng trên trái đất, cung cấp thông tin chi tiết về tương lai dựa trên dữ liệu thiên văn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()