
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
không có triệu chứng
The word "asymptomatic" has its roots in the Greek language. It is derived from the words "asympoteron" (ἀσύμπωτερον), which means "not accompanying" or "not together", and "symptoma" (σύμπτωμα), which means "symptom" or "sign". The term was first used in the 17th century in the field of medicine, specifically in the description of diseases. At that time, it referred to a condition where a patient did not show any visible or apparent symptoms of a disease, despite having it. In modern medical terminology, "asymptomatic" describes a patient who has a disease or condition that is detectable through medical testing or examination, but shows no noticeable symptoms or signs of the disease. For example, someone who has high blood pressure but has no apparent symptoms is considered asymptomatic.
adjective
(medicine) having no symptoms of disease
Kết quả xét nghiệm COVID-19 của Sarah là dương tính, nhưng cô không có bất kỳ triệu chứng nào, tức là cô không có triệu chứng.
Mặc dù John được chẩn đoán mắc bệnh ung thư, nhưng anh vẫn chưa biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào, không có triệu chứng nào ở giai đoạn đầu.
Thuốc hạ sốt dường như có tác dụng kỳ diệu đối với Jane, vì cô không còn triệu chứng nào kể từ khi dùng thuốc, chỉ biểu hiện những dấu hiệu không triệu chứng của bệnh.
Huyết áp của Charlotte luôn ở mức thấp, cho thấy cô có thể bị tăng huyết áp không triệu chứng, vì cô không có dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh huyết áp cao.
Bác sĩ thông báo với James rằng lượng cholesterol của anh cao, nhưng anh không có triệu chứng nào, điều đó có nghĩa là anh bị tăng cholesterol máu không triệu chứng.
Mặc dù bị nhiễm virus cúm, Rachel không biểu hiện bất kỳ triệu chứng nào, thay vào đó, cô hoàn toàn không có triệu chứng trong suốt thời gian bị nhiễm bệnh.
Đứa trẻ sơ sinh này có vẻ hoàn toàn khỏe mạnh, không có bất kỳ triệu chứng nào, mặc dù bị nhiễm bệnh tay chân miệng, một bệnh thường có triệu chứng ở trẻ lớn và người lớn.
Kết quả kiểm tra sức khỏe gần đây của Michelle cho thấy lượng đường trong máu của cô cao hơn bình thường, nhưng cô cảm thấy hoàn toàn khỏe mạnh và không có triệu chứng nào, điều này có nghĩa là cô có thể bị tiểu đường không triệu chứng.
Sau khi phẫu thuật, vết thương của Janet bắt đầu chảy máu, mặc dù không có nguyên nhân rõ ràng. Tuy nhiên, cô vẫn không báo cáo triệu chứng nào, khiến bác sĩ phẫu thuật tin rằng tình trạng chảy máu của cô là do bệnh máu khó đông không triệu chứng.
Sau một vụ tai nạn xe hơi kinh hoàng, Adam đã bất tỉnh và không phản ứng, nhưng khi tỉnh lại, anh phát hiện mình có một vết sẹo rõ rệt trên mặt và phàn nàn về những cơn đau đầu dai dẳng, chỉ ra chứng rối loạn căng thẳng sau chấn thương không có triệu chứng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()