
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chủ nghĩa vô thần
The word "atheism" has a Greek and Latin origin. The term "atheos" (아테스) is a Greek word that means "without god" or "godless." This word was used to describe someone who did not believe in the gods of ancient Greece. The Latin word "atheismus" was later derived from the Greek term, and it was used to describe the denial or rejection of the existence of gods. The concept of atheism, however, dates back to ancient times, with examples found in cultures around the world, such as ancient Egypt, India, and China. The modern concept of atheism, however, emerged during the Age of Reason in 17th and 18th century Europe, where philosophers such as René Descartes, Baruch Spinoza, and Jean Meslier challenged traditional religious beliefs and paved the way for the modern secular and humanist movements.
noun
atheism
Niềm tin vô thần của John ngăn cản anh tham dự các nghi lễ tôn giáo.
Chủ nghĩa vô thần là sự phủ nhận sự tồn tại của bất kỳ vị thần hay đấng tối cao nào.
Nhiều nhân vật lịch sử nổi tiếng, như Albert Einstein và Charles Darwin, là người vô thần.
Trong một xã hội coi trọng đức tin, việc trở thành người vô thần có thể dẫn đến sự cô lập và định kiến xã hội.
Lập luận ủng hộ thuyết vô thần thường tập trung vào việc thiếu bằng chứng thực nghiệm chứng minh sự tồn tại của một đấng thiêng liêng.
Một số người theo thuyết vô thần cho rằng khoa học và logic có thể giải thích những điều bí ẩn của vũ trụ mà không cần sự can thiệp của tôn giáo.
Đối với những người vô thần, đạo đức bắt nguồn từ các chuẩn mực xã hội và lòng trắc ẩn, chứ không phải từ các điều răn của Chúa.
Chủ nghĩa vô thần và tôn giáo có thể là nguồn gốc gây căng thẳng đáng kể trong các mối quan hệ gia đình, vì niềm tin đôi khi có thể khác biệt rất nhiều.
Trong các cuộc tranh luận về tôn giáo so với chủ nghĩa vô thần, những người bảo vệ chủ nghĩa tự nhiên cho rằng vũ trụ vận hành chỉ theo các quy luật tự nhiên.
Trong một số nhóm, chủ nghĩa vô thần được coi là một khiếm khuyết về mặt đạo đức hoặc là giấy phép cho phép thực hiện hành vi vô đạo đức, mặc dù không có bằng chứng rõ ràng nào chứng minh cho tuyên bố này.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()