
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chăn nuôi gia cầm
The term "aviculture" is derived from two Latin words: "avis" meaning "bird," and "cultura" meaning "culture" or "farming." When these words are combined, they form "avicultura," which translates to "bird farming" or "bird breeding" in English. Aviculture is the practice of raising and caring for birds in captivity, as well as breeding them for ornamental, scientific, or agricultural purposes. It includes techniques like artificial incubation, nest support, feeding, and disease prevention, with the ultimate goal of promoting the health, welfare, and conservation of avian species.
noun
bird farming
Nghề chăn nuôi chim bao gồm việc nhân giống, nuôi và chăm sóc các loài chim nuôi nhốt vì nhiều mục đích khác nhau, chẳng hạn như bảo tồn, nghiên cứu khoa học hoặc sản xuất thương mại.
Hội chăn nuôi chim thúc đẩy việc nghiên cứu và bảo tồn các loài chim thông qua các sáng kiến giáo dục, nghiên cứu và bảo tồn.
Người nuôi chim nỗ lực phát triển các phương pháp chăn nuôi chim tốt hơn, chẳng hạn như cải thiện chế độ ăn, tăng cường thực hành vệ sinh và giảm mức độ căng thẳng để chim có sức khỏe tối ưu.
Một số nhà chăn nuôi chim chuyên nhân giống các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng để nghiên cứu khoa học và giúp đảm bảo sự sống còn của chúng trong tự nhiên.
Các cuộc triển lãm chim tại các sở thú và thủy cung mang đến cho du khách cơ hội tìm hiểu về các loài chim khác nhau và những nỗ lực bảo tồn.
Nghề chăn nuôi gia cầm đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất các loại gia cầm nuôi thương mại như gà, gà tây và chim cút để phục vụ mục đích thực phẩm và nông nghiệp.
Với những tiến bộ trong công nghệ, người nuôi chim được trang bị tốt hơn để theo dõi sức khỏe, hành vi và mô hình sinh sản của chim, dẫn đến cải thiện phúc lợi chim và kết quả bảo tồn.
Nghề nuôi chim cũng mang đến cho những người đam mê chim cơ hội sở hữu và chăm sóc các loài chim quý hiếm, vừa làm thú cưng vừa phục vụ mục đích giáo dục hoặc thi đấu.
Mặc dù nghề nuôi chim có thể mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có thể gây ra nhiều thách thức, bao gồm bùng phát dịch bệnh, phá hủy môi trường sống và khai thác quá mức.
Để đảm bảo việc thực hành nghề nuôi chim có trách nhiệm và bền vững, người nuôi chim phải liên tục ưu tiên phúc lợi của những loài chim mà họ chăm sóc và tham gia vào các nỗ lực bảo tồn nhằm thúc đẩy sự sống còn của các loài chim trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()