
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
cá mú
The word "barramundi" is an Aboriginal term that originated in the Northern Territory of Australia. The name was originally used by the Ngf listed and Warndiljapu peoples to describe a particular species of fish found in the swamps and billabongs of their traditional lands. The word "barramundi" is derived from the Aboriginal languages of Barramundji and Mardanji, which are part of the Ngf linguistic family. The exact translation of the term is uncertain, as it has been passed down orally through generations. Some interpretations suggest that "barrumundi" means "large head" or "abundance" in these Aboriginal languages, referencing the distinctive head shape and abundance of this species in the wetlands of the Northern Territory. In the 1950s, the Western Australian government adopted the term "barramundi" to describe a similar fish species found in that state. The term has since spread throughout Australia, being used to refer to any large predatory fish species found in the country's northern waters. Overall, the origins of the term "barramundi" serve as a testament to the rich cultural heritage of Aboriginal communities and the importance of preserving traditional knowledge and language.
Người đánh cá kéo một con cá mú khổng lồ lên từ vùng nước đục ngầu của billabong, khiến anh ta nín thở vì phấn khích.
Cá mú là một món ăn ngon được ưa chuộng ở Bắc Úc, nơi nó phát triển mạnh trong hệ thống nước phức tạp và thường được nướng hoặc hun khói để có kết cấu mềm mịn và hương vị đậm đà.
Khả năng ngụy trang đặc biệt của cá mú cho phép chúng hòa mình vào lòng sông đầy sỏi, khiến chúng trở thành loài cá đáng gờm ngay cả với những cần thủ dày dạn kinh nghiệm nhất.
Trong văn hóa thổ dân truyền thống, cá mú được coi là loài cá linh thiêng vì tuổi thọ cao và ý nghĩa của nó trong nhiều tập tục và tín ngưỡng văn hóa.
Mùa sinh sản của cá mú là một cảnh tượng ngoạn mục khi từng đàn cá trưởng thành và cá con di cư cùng nhau từ các con sông phía bắc đất nước đến vùng đồng bằng ngập lụt ở phía nam.
Mặc dù cá mú thường là loài săn mồi đơn độc, nhưng người ta cũng nhìn thấy chúng tụ tập thành từng nhóm lớn gần bờ biển, thu hút rất nhiều ngư dân đam mê.
Để bảo vệ quần thể cá mú đang suy giảm, các nhà bảo tồn đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt như giới hạn đánh bắt và đóng cửa theo mùa.
Do vị trí của nó trong chuỗi thức ăn vùng cửa sông, cá mú đóng vai trò là loài săn mồi chủ chốt trong môi trường biển của khu vực, đảm bảo sự cân bằng của hệ sinh thái.
Hành vi kiếm ăn phức tạp của cá mú bao gồm việc sử dụng các đường bên để phát hiện con mồi tiềm năng trong vùng nước đục, khiến chúng trở thành một thế lực đáng gờm trong môi trường nước.
Trong những năm gần đây, các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra rằng khứu giác của cá mú rất phát triển, cho phép chúng phát hiện ra những thay đổi nhỏ trong thành phần hóa học của nước, điều này có thể có ý nghĩa quan trọng đối với việc quản lý và bảo vệ quần thể cá.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()