
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự hống hách
The term "bossiness" can be traced back to the early 19th century. The word "boss" originated from the German word "Büß", meaning "original, source". In English, "boss" initially referred to a leader or a director of a business or organization. As the concept of leadership and authority spread, people started using the term to describe someone who was bossing others around, trying to control or dominate them. The suffix "-ness" is added to form the noun "bossiness", which refers to the quality or state of being bossy. The term gained popularity in the mid-20th century, particularly in the context of female behavior. Women being bossy was often stereotyped as a negative trait, implying that they were trying to exert too much authority over others. Today, "bossiness" is commonly used to describe someone who is controlling, domineering, or overly directive. The term has taken on a slightly negative connotation, but its origin highlights the complex evolution of language and cultural norms around leadership and authority.
noun
arrogance
Thái độ hống hách của Sarah trong các cuộc họp thường khiến các đồng nghiệp cảm thấy sợ hãi và cản trở các cuộc thảo luận hiệu quả.
Mặc dù Maria rất muốn làm hài lòng cấp trên của mình, cô không thể chịu được tính hách dịch của ông ta và cảm thấy luôn bị quản lý quá mức.
Tính hách dịch của James đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại, dẫn đến tỷ lệ nghỉ việc cao và tinh thần làm việc thấp.
Thái độ hống hách của Emma trong việc phân công công việc nhóm đã gây ra một số bất đồng, vì các đồng nghiệp của cô cảm thấy rằng cô đang đảm nhiệm quá nhiều việc và không cho phép người khác chịu trách nhiệm về công việc của họ.
Thái độ hống hách của người đứng đầu phòng đã kìm hãm tư duy sáng tạo và dẫn đến việc đưa ra những ý tưởng cũ kỹ.
Thái độ hống hách của Daniel đang khiến nhiều khách hàng tiềm năng bỏ đi và làm tổn hại đến danh tiếng của công ty về dịch vụ khách hàng.
Thái độ hống hách của Amanda trong các buổi thuyết trình đã khiến những người khác nghi ngờ kỹ năng của chính mình và làm tăng thêm sự lo lắng.
Sự hống hách của Luis trong các dự án nhóm thường dẫn đến sự thất vọng và thiếu hợp tác, vì anh ấy cứ khăng khăng muốn tự mình làm mọi thứ.
Sự hống hách và quản lý quá chặt chẽ của cấp trên khiến Sarah cảm thấy khốn khổ khi làm việc, dẫn đến giảm năng suất và sự hài lòng trong công việc.
Tính độc đoán của phó chủ tịch đã biến bà ấy thành một nhà độc tài nhỏ bé, và bà ấy cần học cách phân công và tin tưởng nhóm của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()