
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ngực
The word "brae" is a Scottish Gaelic word, originally spelled "braigh" or "bhraigh," which means a slope or gentle grassy hill. In Gaelic, "bre" means "hill" and "agh" is a diminutive suffix. In Scottish Gaelic, the word "brae" is still commonly used to refer to a mountain slope, especially one covered in grass or heather. Over time, the word has been borrowed and adapted into various English dialects, including Scottish English, where it is pronounced "bray" or "bræ," and used to refer to a similar feature, such as a gentle hillside or bank leading down to a river or road. The Scots version of Middle English "brake," meaning a grove, thicket or wooded area, is believed to have originated from the Gaelic word through early English borrowings. However, the modern English word "brake" now signifies something quite different, referring specifically to a mechanical device for slowing down or stopping motion. Overall, the word "brae" provides an interesting insight into the linguistic interactions between Scottish Gaelic and English, highlighting the complexity and dynamism of linguistic exchange between different cultures and regions over time.
noun
bank (river)
hillside
Con đường dốc dẫn lên một lâu đài đẹp như tranh vẽ, với những con đường quanh co và những hàng cây xoắn ốc dọc hai bên đường.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, chúng tôi cảm thấy biết ơn khi nghỉ ngơi dưới chân ngọn núi gồ ghề, ngắm nhìn quang cảnh ngoạn mục của những ngọn núi xung quanh.
Khi chúng tôi leo lên ngọn đồi dốc, tim đập thình thịch theo từng bước chân, chúng tôi có thể cảm nhận được không khí trong lành của miền núi tràn vào phổi và tiếp thêm sinh lực cho chúng tôi với cảm giác sảng khoái.
Bãi cỏ được bao phủ bởi những bông hoa dại rực rỡ và những bụi cây rậm rạp, mỗi bụi cây đều lấp lánh những giọt sương hoặc tắm mình trong ánh sáng lốm đốm xuyên qua tán cây phía trên.
Đổ mồ hôi đầm đìa, chúng tôi lên đến đỉnh đồi, thu vào tầm mắt toàn cảnh những ngọn đồi nhấp nhô trải dài trước mắt, không gian mênh mông bất tận của chúng rung lên và hạ xuống trong gió như sự chuyển động nhẹ nhàng của một sinh vật sống.
Brae, giống như một thực thể sống động, đang thở, dường như đang cào cấu chúng tôi khi chúng tôi tiến về phía trước, con đường dốc, gồ ghề của nó thử thách sức bền và lòng dũng cảm của chúng tôi ở mỗi bước đi.
Thung lũng này là nơi vừa kỳ thú vừa nguy hiểm, nơi vẻ đẹp thô sơ của thiên nhiên đối lập hoàn toàn với sức mạnh đáng sợ của nó.
Ngay cả khi chúng tôi run rẩy vì độ dốc của brae và bản chất kiên cố, không khoan nhượng của nó, chúng tôi vẫn không khỏi cảm thấy mê mẩn trước vẻ đẹp khắc nghiệt, không khoan nhượng của nó.
Brae là lời nhắc nhở rằng đôi khi cuộc sống cũng phải đối mặt bằng lòng dũng cảm và quyết tâm, rằng mọi trở ngại, dù có dốc hay khó khăn đến đâu, cuối cùng cũng có thể vượt qua được bằng sự quyết tâm và ý chí kiên cường.
Chúng tôi bước ra khỏi hang với tâm trạng tự hào, kiệt sức và kinh ngạc, tràn đầy sức sống và có khả năng vượt qua mọi thử thách phía trước, tinh thần chúng tôi trú ẩn bên trong lớp vỏ vàng rộng lớn của thành tựu.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()