
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bồi bàn
The term "busboy" originated in the United States during the early 20th century as a way to distinguish between servers and support staff in restaurants. In the past, servers were expected to not only take orders and serve food but also clear tables and empty ashtrays. This led to confusion and inefficiency as servers had to balance multiple tasks simultaneously. To address this problem, restaurant owners began hiring separate employees known as busboys to handle table clearance and other cleaning duties. The term "busboy" is a foreshortening of "bus unloader," as these workers were responsible for unloading the dishes and silverware from customers' tables and transporting them to the kitchen. Over time, the role of the busboy has evolved to encompass a broader range of duties, including setting tables, preparing stores for service, and assisting the kitchen staff. While some restaurants have begun phasing out the use of busboys in favor of more streamlined procedures, the term "busboy" remains a familiar part of the US restaurant industry's lexicon.
noun
waiter's assistant to clear the table
Đội ngũ nhân viên nhà hàng bao gồm một số bồi bàn, nữ phục vụ và một nhân viên phục vụ cần mẫn, người nhanh chóng dọn bàn và rót đầy đồ uống.
Người phục vụ tại quán rượu Ý đi một vòng với một chồng đĩa trên tay và nở nụ cười ấm áp, trao đổi những câu chuyện vui vẻ với khách hàng.
Sau khi ăn xong, thực khách theo dõi người phục vụ dọn dẹp đĩa bẩn của họ vào bếp một cách thành thạo.
Là một cựu bồi bàn, đầu bếp hiểu được tầm quan trọng của việc có một thành viên đáng tin cậy và chăm chỉ trong nhóm để quản lý việc chế biến món ăn và duy trì khu vực ăn uống sạch sẽ.
Nhà hàng bận rộn cần thêm nhân viên phục vụ vào giờ cao điểm nên họ đã thuê thêm một nhân viên phục vụ mới để đáp ứng nhu cầu.
Bộ đồng phục trắng được gấp gọn gàng của người phục vụ hòa hợp với bộ đồ sứ và đồ bạc sạch bóng trên mặt bàn sáng bóng.
Mặc dù công việc của một bồi bàn thường không được đánh giá cao, nhưng người đàn ông này vẫn thực hiện nhiệm vụ của mình với niềm tự hào và sự tận tâm để đảm bảo khách hàng có trải nghiệm ăn uống thú vị.
Sự nhiệt tình làm hài lòng khách hàng và việc anh ấy đẩy những chiếc ghế xoay trở lại vị trí ban đầu của bàn khiến khách cảm thấy được phục vụ chu đáo.
Người phục vụ dường như có trực giác biết được bàn nào cần được chú ý nhiều hơn và bàn nào có thể để nguyên, một tính năng vô giá đối với một nhà hàng đang cố gắng phục vụ lượng lớn khách hàng.
Người phục vụ vui vẻ nhận tiền boa từ những vị khách vui mừng trong khi tiếng vỗ tay và lời cảm ơn tràn ngập căn phòng khi kết thúc dịch vụ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()