
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Khu cắm trại
The word "campground" is a combination of two words: "camp" and "ground." "Camp" originates from the Latin word "campus," meaning "field" or "open space." "Ground" comes from the Old English word "grund," also meaning "land" or "earth." The word "campground" first appeared in the 18th century, referring to a place where people would set up camp, usually outdoors. It became more prevalent in the 19th century with the rise of camping as a leisure activity.
Gia đình đã dành kỳ nghỉ cuối tuần tại một khu cắm trại ấm cúng trong rừng, với đầy đủ lều, lửa trại và nguyên liệu làm bánh s'mores.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, nhóm đã dựng trại tại khu cắm trại tuyệt đẹp gần hồ, mong muốn được thư giãn và tận hưởng sự yên tĩnh.
Khu cắm trại nhộn nhịp với sự phấn khích khi các gia đình mang theo lều, túi ngủ và các trò chơi ngoài trời cho một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ tránh xa thành phố.
Cặp đôi đã chọn khu cắm trại biệt lập nằm sâu trong núi để làm nơi nghỉ dưỡng lãng mạn, nơi họ có thể tận hưởng quang cảnh tuyệt đẹp và không khí trong lành của miền núi.
Khu cắm trại tràn ngập tiếng cười và tiếng trò chuyện khi trẻ em chơi trò đuổi bắt và người lớn trò chuyện quanh lửa trại, tạo nên bầu không khí vui vẻ và thân thiện.
Khu cắm trại có đầy đủ các tiện nghi cần thiết, bao gồm phòng tắm sạch sẽ, nhà vệ sinh được bảo trì tốt và máy xử lý rác thải, khiến nơi đây trở thành lựa chọn thân thiện với môi trường và hợp vệ sinh cho những người đam mê cắm trại.
Đội kiểm lâm luôn sẵn sàng hỗ trợ và tư vấn cho những người cắm trại, đảm bảo sự an toàn và thoải mái cho mọi người trong suốt thời gian lưu trú tại khu cắm trại tuyệt đẹp.
Khu cắm trại có nhiều loại địa điểm cắm trại, từ thô sơ đến đầy đủ dịch vụ, phù hợp với những người cắm trại có nhiều cấp độ kinh nghiệm và trang thiết bị khác nhau.
Trên đường đến khu cắm trại, nhóm dừng lại ở cửa hàng tạp hóa địa phương để mua thêm đồ dùng, bao gồm kẹo dẻo, xúc xích và nước trái cây.
Khu cắm trại có các biển báo và hướng dẫn rõ ràng, nhắc nhở người cắm trại thu dọn hết rác thải, trả lại môi trường tự nhiên sạch sẽ và nguyên vẹn cho du khách trong tương lai.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()