
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
ứng cử
The word "candidacy" comes from the Latin word "candidus," which means "white" or "pure." In the context of modern political systems, candidacy refers to a person's official status as a candidate running for public office. It is used to indicate that the individual has announced their intention to seek election and has satisfied the requirements to appear on the ballot. The use of the term "candidate" rather than "politician" emphasizes the temporary nature of a candidate's status, as they are only running for office and may or may not eventually become an elected official. The term "candidacy" itself is a noun and can be used to refer to this period of time when a candidate is actively campaigning and seeking the support of voters. It highlights the fact that during this stage, the candidate is putting themselves forward as a "white," or pure, or unspoiled alternative in the eyes of the public.
noun
(US, American meaning) candidacy
Sau nhiều tháng cân nhắc, Jane tuyên bố ứng cử vào vị trí thượng nghị sĩ tiểu bang.
Quyết định không tái tranh cử của người đương nhiệm được nhiều người ủng hộ đã mở ra cơ hội cho một số ứng cử viên mới, bao gồm cả Tom, người đã tuyên bố ứng cử vào tuần trước.
Ý kiến chung của các nhà quan sát chính trị là khả năng ứng cử của Sarah là rất thấp do bà thiếu kinh nghiệm.
John đã nghĩ đến việc ra tranh cử trong nhiều năm và sau nhiều lần cân nhắc, cuối cùng ông đã tuyên bố ứng cử.
Với đội ngũ vận động tranh cử mạnh và nền tảng vững chắc, ứng cử viên Mark được coi là mối đe dọa nghiêm trọng đến cơ hội giành chiến thắng trong cuộc bầu cử sơ bộ của ứng cử viên hàng đầu.
Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích từ một số phía, ứng cử viên Emily đã thu hút được sự chú ý trong những tháng gần đây khi bà đi khắp tiểu bang, gặp gỡ cử tri và giành được sự ủng hộ.
Thị trưởng hiện tại đã tuyên bố rằng ông sẽ không tìm kiếm nhiệm kỳ thứ ba, mở đường cho những ứng cử viên mới như James và Rachel tham gia tranh cử.
Trong một động thái bất ngờ, nhà lãnh đạo cộng đồng lâu năm Maria đã tuyên bố ứng cử, nêu lý do chính khiến bà ra tranh cử là mối liên hệ sâu sắc với quận và niềm đam mê cải cách giáo dục.
Cuộc đua giành chức thống đốc đang trở thành một trong những cuộc đua gay cấn nhất trong ký ức gần đây, với một số ứng cử viên nghiêm túc cạnh tranh để giành được đề cử của đảng, bao gồm cả Sandra, một người có sức thu hút và được tài trợ tốt.
Với sự ủng hộ mạnh mẽ từ liên đoàn lao động lớn nhất tiểu bang, ứng cử viên John Lee đang ngày càng trở nên đáng gờm và ông được coi là ứng cử viên thực sự cho vị trí cao nhất trong cuộc bầu cử sắp tới.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()