
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
kẹo
In the 17th century, candying was a common process in British sugar refineries, where sugar was dissolved in water and then crystallized to create a smooth, white coating for fruits, nuts, and other foods. These sugared treats were called "candies" or "candy fruits," and over time, the term became a generic term for all types of sweet, sugar-based treats we enjoy today.
rock sugar noun; rock sugar (also) rock sugar
(US, American meaning) candy
candy store
(US, slang) cocaine
transitive verb
make rock sugar
candy store
candied, candied, candied (fruit...)
Khuôn mặt Emily sáng bừng lên khi cô nhìn thấy quầy kẹo trong cửa hàng. Cô háo hức chọn một vài viên kẹo yêu thích của mình, bao gồm Reese's Peanut Butter Cups và Sour Patch Kids.
Vào lễ Halloween, trẻ em trong khu phố đua nhau từ nhà này sang nhà khác, nhét đầy túi đủ loại kẹo, từ kẹo dẻo hình gấu đến thanh Twix và đủ mọi thứ khác.
Mùi bỏng ngô mới nổ hòa quyện với hương thơm ngọt ngào của kẹo táo tại lễ hội mùa thu, khiến bất kỳ ai cũng khó có thể cưỡng lại việc thưởng thức cả hai món ăn này.
Sau bữa tối, John không thể cưỡng lại sự cám dỗ của một vài miếng kẹo mềm tự làm, một món ăn ngon tuyệt được làm từ sô cô la, caramel và các loại hạt mà anh ấy thích hơn tất cả các loại kẹo khác.
Cửa hàng kẹo có đầy đủ mọi loại kẹo mà bạn có thể nghĩ tới, từ kẹo cam thảo và kẹo đậu phộng đến kẹo que, kẹo dẻo hình con sâu và kẹo đậu phộng giòn.
Những cây kẹo que treo trên cây trong mùa lễ gợi lại những ký ức tuổi thơ, khi bà của ai đó nhúng chúng vào sô cô la tan chảy và rắc bạc hà nghiền nát lên trên để có món ăn ngọt ngào.
Trong ví, Sarah mang theo một vài viên kẹo phòng trường hợp khẩn cấp, chẳng hạn như khi cô cần một chút gì đó để vực dậy tinh thần giữa ngày dài hoặc khi bọn trẻ đòi ăn đồ ngọt để giữ chúng im lặng trong suốt chuyến đi dài bằng ô tô.
Đối với đứa trẻ, lối đi bán kẹo trong cửa hàng tạp hóa có vẻ gần như kỳ diệu, tràn ngập những viên kẹo đủ màu sắc và bao bì sáng bóng, mời gọi trẻ chạm vào và nếm thử.
Chiếc xe bán kem chạy qua khu phố thu hút trẻ em chạy đến, bị thu hút bởi giai điệu đặc trưng của xe và lời hứa về những món ăn mát lạnh cùng những giải thưởng kẹo đầy màu sắc.
Trong cửa hàng kẹo, tủ trưng bày đầy ắp các hương vị từ khắp nơi trên thế giới, bao gồm kẹo sô cô la truffle hảo hạng từ Bỉ, kẹo dẻo chua ngọt từ Thụy Điển và kẹo mút đầy màu sắc từ Brazil, thể hiện sự đa dạng vô tận của các loại kẹo và sự phong phú về văn hóa.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()