transitive verb
captivating, alluring
quyến rũ
/ˈkæptɪveɪt//ˈkæptɪveɪt/The word "captivate" has a rich history. It originated in the 15th century from the Latin words "captivus," meaning "held captive," and "captivare," meaning "to seize" or "to take captive." Initially, the word referred to the act of taking someone or something by force, often figuratively, as in a battle or a war. Over time, the meaning shifted to describe the act of charming or enthralling someone, often in a romantic or intellectual sense. Today, to captivate someone means to fascinate, enchant, or mesmerize them, often with a remarkable or impressive quality.
transitive verb
captivating, alluring
Phong cách viết đầy hồi hộp của tác giả đã cuốn hút người đọc, khiến họ hồi hộp đến tận phút cuối cùng.
Cảnh hoàng hôn trên biển làm say đắm khán giả khi họ ngắm nhìn những sắc đỏ và cam dễ chịu tan dần vào đường chân trời.
Giọng hát mạnh mẽ của ca sĩ opera đã quyến rũ khán giả bằng chiều sâu cảm xúc.
Việc họa sĩ sử dụng màu sắc sống động và kỹ thuật độc đáo đã thu hút cộng đồng nghệ thuật và nhận được nhiều lời khen ngợi.
Niềm đam mê và sự chân thành của diễn giả đã thu hút khán giả trong bài nói chuyện TED của họ và để lại ấn tượng sâu sắc.
Những chuyển động uyển chuyển của các vũ công đã thu hút đám đông bằng màn trình diễn đầy tính thể thao và nghệ thuật.
Những tình tiết phức tạp của cuốn tiểu thuyết đã thu hút độc giả và khiến nó trở thành cuốn sách bán chạy nhất ngay lập tức.
Nghệ thuật bày trí tinh tế và sự kết hợp hương vị sáng tạo của đầu bếp đã làm say đắm các nhà phê bình ẩm thực và mang về cho bà một ngôi sao Michelin danh giá.
Thiết kế tòa nhà sáng tạo của kiến trúc sư đã làm say đắm cả thành phố, định hình lại đường chân trời và trở thành một địa danh văn hóa.
Giai điệu ám ảnh và cách tiếp cận tiên phong của nữ nhạc sĩ đã quyến rũ cả ngành công nghiệp âm nhạc, mang về cho bà nhiều giải Grammy.
Comment ()