
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
dấu mũ
The word "caret" has a fascinating history. The term originates from the Latin word "cura," meaning "care" or "governance." In the 15th century, early printers used a symbol resembling a vertical line with a hook at the top, "" or "" (often referred to as a caret symbol), to indicate the presence of an omitted word or phrase in a text. The caret was used to draw attention to the missing text, allowing readers or editors to fill in the gap. Over time, the symbol became a standard typographical mark, still used today in modern computing, programming, and proofreading to indicate insertion or replacement of text, often referred to as a "caret insertion" or "caret character."
noun
omitted word
Default
(Tech) caret; letter mark (vertical bar type); caret, exponent; base mark
Bản thảo có một số chỗ cần dấu mũ để chỉ ra chỗ cần chèn chữ cái bị thiếu. Ví dụ, "chour" phải là "choulrei" (dấu mũ trên chữ "u" để thêm chữ "l").
Trong tài liệu lịch sử, chữ viết tay rất khó giải mã và dấu mũ thường được sử dụng để đánh dấu vị trí các chữ cái bị gạch bỏ và thay thế.
Bản thảo của đề xuất có một số lỗi đánh máy được đánh dấu bằng dấu mũ. Một ví dụ là "review" (dấu mũ trên chữ "e"), thay vì "revue".
Biên tập viên sử dụng dấu mũ để chỉ ra nơi cần đặt dấu trọng âm trong các từ mượn từ ngôn ngữ khác. Ví dụ, "èsprit" được viết là "ësprit" (dấu mũ trên chữ "e" để thêm dấu trọng âm).
Trong văn bản pháp lý, dấu mũ được sử dụng để chỉ ra phần nào có thể bị xóa hoặc thay thế do thông tin không chính xác hoặc lỗi thời.
Khi hiệu đính bản thảo tiểu thuyết, tác giả đã sử dụng dấu mũ để làm rõ nơi cần điều chỉnh dấu câu và chữ viết hoa để cải thiện tính rõ ràng và mạch lạc.
Trong hướng dẫn, dấu nháy được sử dụng để chỉ vị trí của một phím đặc biệt trên bàn phím, ví dụ: "SHIFT" (dấu nháy trên chữ "i" để cho người dùng biết rằng cần phải nhấn phím Shift đồng thời.
Bản đồ lịch sử có một số ký hiệu, bao gồm cả dấu mũ, để chỉ ra nơi các thị trấn, làng mạc và những địa điểm khác đã được đổi tên hoặc di chuyển.
Trong bài báo khoa học, dấu mũ được sử dụng để biểu thị chỗ giữ chỗ cho các biến hoặc điểm dữ liệu bị thiếu trong các phương trình toán học phức tạp.
Giao diện người dùng của phần mềm sử dụng dấu mũ để biểu thị vị trí đặt con trỏ để bắt đầu nhập hoặc chọn văn bản.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()