
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sụn
The word "cartilage" has its roots in the Greek language. The term comes from the Greek words "khardale" (χάραділης), meaning "gristle" or "tough" and "itis" (-ίτις), meaning "inflammation". In modern medical terminology, cartilage refers to a type of connective tissue that is found in joints, between bones, and in other parts of the body. In ancient Greek medicine, the term "khardale" was used to describe the tough, fibrous material that connects bones to bones, or to describe the soft, gristly tissue that is found in the ears and other areas of the body. Over time, the term "cartilage" was adapted into Latin as "cartilago", and then into various languages including English, where it is still used today to describe this important type of connective tissue.
noun
cartilage
Tai của một số loài động vật, chẳng hạn như chó và mèo, chủ yếu được cấu tạo từ sụn, tạo nên hình dạng đặc trưng của chúng.
Khí quản được lót bằng một lớp sụn cứng, mềm dẻo giúp giữ cho khí quản mở trong khi thở.
Viêm khớp dạng thấp có thể dẫn đến thoái hóa sụn ở khớp, gây ra tình trạng viêm đau và cứng khớp.
Thanh quản, phần sụn bao phủ khí quản khi nuốt, là một đặc điểm cấu trúc thiết yếu của cổ họng con người.
Một số phương pháp điều trị viêm thanh quản bao gồm việc hít hơi nước hoặc sử dụng máy tạo độ ẩm để giữ cho sụn mỏng manh ở thanh quản (hộp thanh quản) ẩm và hoạt động bình thường.
Sụn cũng là một thành phần của lồng ngực con người, giúp hỗ trợ và ổn định phổi.
Trẻ em dựa vào các đĩa sụn tăng trưởng trong xương để thúc đẩy quá trình phát triển và tăng trưởng thể chất nhanh chóng trong thời kỳ thanh thiếu niên.
Các vận động viên tham gia các môn thể thao có tác động mạnh như bóng rổ hoặc bóng đá sẽ tạo ra áp lực lớn lên sụn ở khớp gối, có thể dẫn đến chấn thương như rách sụn chêm.
Một số loài chó, chẳng hạn như chó Bulldog Pháp, có sụn ở đường mũi bị dị dạng, dẫn đến khó thở và cần phải phẫu thuật để điều chỉnh.
Mặc dù có vai trò quan trọng trong việc duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng vận động của cơ thể, sụn không có nguồn cung cấp máu riêng, khiến vết thương khó lành nhanh chóng và hiệu quả hơn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()