
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Cavalcade
The word "cavalcade" has its roots in the Middle Ages. Derived from the French language, it originated from "caval", meaning "horse", and the suffix "-cade", which means "a procession" or "a journey". In the 14th century, the term referred to a procession or a traveling group of people, typically on horseback, carrying out a specific task, such as a royal entourage, a military unit, or a group of performers. Over time, the meaning of "cavalcade" expanded to encompass a range of contexts, including a sequence of events, a portrayal of history or culture through performance or exhibition, and even a grand parade or procession. Today, the term is often used to describe a spectacular or dramatic event, such as a parade or a display of fireworks.
noun
horseback riding
Cuộc diễu hành thường niên qua thành phố là một đoàn diễu hành chóng mặt với nhiều màu sắc tươi sáng, giai điệu hấp dẫn và những vũ công tràn đầy năng lượng.
Khu chợ đông đúc là nơi diễn ra nhiều cảnh tượng và âm thanh, với những người bán hàng rao bán hàng hóa và đám đông ồn ào trò chuyện bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
Buổi lễ tốt nghiệp là một lễ diễu hành lộng lẫy với mũ và áo choàng khi hàng trăm sinh viên bước lên sân khấu để nhận bằng tốt nghiệp.
Chiến dịch tranh cử của chính trị gia này là một loạt các cuộc mít tinh, bài phát biểu và những cái bắt tay khi ông đấu tranh giành từng phiếu bầu.
Màn trình diễn pháo hoa là một chuỗi ánh sáng và tiếng nổ đầy mê hoặc, khiến đám đông vô cùng kinh ngạc.
Lễ hội là một cuộc diễu hành rực rỡ với các trò chơi, trò chơi và đồ ăn khiến trẻ em mệt nhoài nhưng vẫn vui vẻ.
Phòng khám của bác sĩ tràn ngập tiếng bíp, tiếng vo ve và tiếng ù ù khi các máy móc đồng loạt kêu bíp, cố gắng chẩn đoán bệnh của bệnh nhân.
Buổi trình diễn thời trang là sự hội tụ của những bộ trang phục lộng lẫy và những người mẫu xinh đẹp sải bước trên sàn diễn.
Lễ hội là sự kết hợp của âm nhạc, khiêu vũ và lời bài hát khi những người biểu diễn thay phiên nhau hát và nhảy, khiến khán giả vỗ tay và reo hò.
Hoạt động gây quỹ của tổ chức tình nguyện là sự quy tụ của những gương mặt thân thiện, các khoản quyên góp và thiện chí khi mọi người cùng nhau chung tay vì một mục đích cao cả.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()