
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
máy cắt nhỏ
The word "chipper" has an interesting origin. It is believed to have come from the Late Middle English word "chypper", which means "to chatter or prattle". This word is thought to have originated from the Old English word "cippian", which means "to peel or skin". But how does this relate to the modern sense of "chipper", meaning enthusiastic or cheerful? One theory is that in the 16th century, a chat or prattle was likened to the sound of someone gradually peeling a chip (a small piece of wood, peeling away from a larger log). Therefore, someone who was "chipper" was like the sound of someone cheerfully chattering away, peeling away at a happy pace. Over time, the meaning of "chipper" evolved to describe someone who is always cheerful and optimistic, much like the sound of their happy chatter!
adjective
(US, American meaning) cheerful, lively
journalize
(like) chirp
(US, US meaning) (to chipper up) cheer up, be happy
Cô ấy thức dậy với cảm giác vui vẻ và tràn đầy năng lượng, sẵn sàng giải quyết mọi việc trong ngày.
Sau một đêm ngủ ngon, ánh nắng mặt trời và không khí trong lành khiến anh cảm thấy khá phấn chấn.
Bất chấp cái lạnh của buổi sáng sớm mùa đông, những người chạy bộ quanh công viên đều trông vui vẻ khi hoàn thành vòng chạy của mình.
Cặp đôi mới đính hôn đều trông rất vui vẻ trong suốt buổi phỏng vấn, cười khúc khích và cùng nhau cười.
Bài phát biểu khích lệ của huấn luyện viên trước trận đấu đã giúp nâng cao tinh thần của các cầu thủ, khiến tất cả đều trông vui vẻ và tự tin hơn.
Cô y tá đi qua hành lang bệnh viện không khỏi cảm thấy vui vẻ khi nhìn thấy tất cả trẻ em đang chơi trò chơi, làm mặt nạ và vui vẻ trong khi được điều trị.
Người huấn luyện nhận thấy rằng sau một thời gian dài nghỉ ngơi, vận động viên trông vui vẻ và phấn chấn hơn trong suốt buổi tập.
Thời gian dành cho chú thỏ cưng của tôi luôn khiến tôi cảm thấy vui vẻ và hài lòng.
Cha của cô dâu có vẻ rất vui vẻ khi xuất hiện trong nhà thờ, rõ ràng là rất phấn khích khi chứng kiến con gái mình kết hôn.
Mặc dù đó là một ngày bận rộn, du khách vẫn đảm bảo nghỉ ngơi và giữ thái độ vui vẻ trong suốt lịch trình bận rộn của mình.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()