
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
phủ nhận khí hậu
The term "climate denial" emerged in the late 1980s and early 1990s as a way to describe the opposition to the scientific consensus on climate change. It is derived from the comparison to other forms of denial, such as Holocaust denial or HIV/AIDS denial. The term "climate skeptics," which was previously used, was deemed too polite and misleading, as true skepticism involves the questioning of established facts based on evidence, rather than denial of established facts without evidence. Therefore, the phrase "climate denial" was adopted to convey the serious and dangerous consequences of dismissing the scientific evidence on climate change, which can lead to inaction on critical policy decisions and exacerbate the impacts of climate change on people and the environment.
Bất chấp những bằng chứng khoa học áp đảo ủng hộ sự tồn tại của biến đổi khí hậu, một số chính trị gia vẫn tiếp tục phủ nhận vấn đề khí hậu, tuyên bố rằng sự nóng lên của bầu khí quyển Trái Đất chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Việc truyền thông đưa tin về việc phủ nhận biến đổi khí hậu đã góp phần gây ra sự hoang mang và hoài nghi của công chúng về tính cấp bách và mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng khí hậu.
Nhiều tập đoàn và ngành công nghiệp có lợi ích trong việc duy trì nguyên trạng đã tích cực tài trợ và thúc đẩy việc phủ nhận biến đổi khí hậu, cố gắng trì hoãn hoặc làm suy yếu các chính sách có thể làm giảm thiểu biến đổi khí hậu.
Sự phủ nhận biến đổi khí hậu đã được thể hiện trong các cuộc tranh luận chính trị, khi một số người bảo thủ khẳng định rằng biến đổi khí hậu không phải là vấn đề được các nhà khoa học đồng thuận, mặc dù cộng đồng khoa học toàn cầu thừa nhận rộng rãi rằng đây là mối đe dọa lớn.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có quan điểm chính trị và cam kết về mặt ý thức hệ nhiều hơn có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của việc phủ nhận biến đổi khí hậu, bác bỏ sự thật và bằng chứng để ủng hộ niềm tin có sẵn của họ.
Việc phủ nhận biến đổi khí hậu đã góp phần vào tình trạng thiếu tính cấp bách và hành động của các nhà hoạch định chính sách ở cả cấp quốc gia và quốc tế, khiến chúng ta gần như tiến đến thảm họa sinh thái, xã hội và kinh tế không thể đảo ngược.
Những người ủng hộ việc phủ nhận biến đổi khí hậu đã sử dụng nhiều chiến thuật, bao gồm thông tin sai lệch, thông tin sai lệch và các câu chuyện gây hiểu lầm, nhằm mục đích gây nghi ngờ về tính hợp lệ và tính chính đáng của bằng chứng khoa học.
Việc phủ nhận biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học và chính trị mà còn là vấn đề đạo đức và xã hội, trong đó các cộng đồng dễ bị tổn thương và thiệt thòi nhất phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất của biến đổi khí hậu.
Mặc dù không thể phủ nhận những thách thức và sự bất ổn trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, nhưng việc không hành động ngay vì phủ nhận biến đổi khí hậu không phải là lựa chọn có trách nhiệm hoặc bền vững, vì chi phí cho việc không hành động vì biến đổi khí hậu sẽ ngày càng tăng cao theo thời gian.
Chúng ta không thể tiếp tục phớt lờ thực tế và tính cấp bách của biến đổi khí hậu, và phải đối mặt trực diện với sự phủ nhận khí hậu thông qua giáo dục, khoa học và hành động tập thể, để xây dựng một tương lai bền vững và công bằng hơn cho tất cả mọi người.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()