
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bạn bè
The Spanish word "compadre" is a term used to describe a close friend, usually of the same gender, who is also a godparent or close family friend. The literal translation of compadre is "co-father" or "co-parent," as when two people's children are baptized or married, they become godparents or legal parents to each other's children, thereby forming a bound of mutual respect and responsibility. The usage of compadre in this context dates back to medieval Spain, where the term compaderos, meaning "co-brothers," was used to refer to relationship bonds between men who fought together during religious ceremonies. With time, this usage evolved to a more colloquial and casual reference, used to describe close male friendships in various Latin American cultures, including Mexico, Peru, and Spain. Unlike the English term "buddy," compadre carries a greater weight of mutual solidarity and responsibility, reflecting the traditional Latino value of family and community ties.
Khi xe của Jim bị hỏng trên đường đến một cuộc họp quan trọng, người bạn đồng hành của anh, Pedro, đã vội vã chạy đến bên anh để giúp đỡ và chở anh đến đích.
Sau nhiều tháng tìm kiếm công việc mới, Marc nhận được cuộc gọi từ người bạn Luis, người thông báo cho anh về một cơ hội tuyệt vời có thể là bước tiến tiếp theo trong sự nghiệp của anh.
Hai người bạn cũ, Chico và Carlos, ôn lại chuyện cũ đến tận khuya bên những cốc bia, kể chuyện cười và cập nhật cuộc sống của nhau. Carlos chăm chú lắng nghe Chico giải thích về dự án kinh doanh mới nhất của mình, và Carlos đã động viên và ủng hộ, tuyên bố mình là bạn đồng hành của Chico.
Khi Sofia trải qua giai đoạn khó khăn trong cuộc sống cá nhân, người bạn đồng hành Naya luôn là nguồn an ủi và chăm sóc liên tục, thường xuyên nhắn tin hỏi thăm và lắng nghe những lo lắng và khó khăn của cô.
Sau một ngày dài làm việc, Gabi đã mời những người bạn đồng hành của mình, Bella và Mia, đến ăn tối và xem phim. Họ cười đùa và trò chuyện bên đĩa mì spaghetti và rượu vang, và Gabi cảm thấy biết ơn tình bạn của họ và mối quan hệ đồng hành đã gắn kết họ.
Người bạn đồng hành của Jimmy, Hector, đã làm anh ngạc nhiên khi xuất hiện tại căn hộ của anh với một đĩa salad tươi, hoa quả và bánh sandwich sau khi Jimmy tâm sự rằng anh đã ăn đồ ăn vặt cả tuần và cảm thấy không khỏe. Lòng tốt và cử chỉ quan tâm của Hector đã nhắc nhở Jimmy về tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe của một người, và anh cảm thấy may mắn khi có những người bạn như Hector.
Người bạn đồng hành của Carlos, Tranquilo, đã giúp Carlos trong dự án kinh doanh mới nhất của anh, cung cấp bộ kỹ năng độc đáo của mình để giúp Carlos đạt được mục tiêu. Cùng nhau, họ đã chứng minh mình là một đội đáng gờm, và khi dự án thành công, họ đã ăn mừng bằng một vòng rượu tequila, chúc mừng tình bạn đồng hành và những mối quan hệ có thể giúp những người khác cùng nhau phát triển.
Người bạn của Susana, Mariana, đã truyền lại công thức nấu một món ăn truyền thống của Mexico mà Mariana thề rằng có thể giúp Susana chữa khỏi chứng đau đầu. Susana, lúc đầu hơi nghi ngờ, đã nấu món ăn theo hướng dẫn của Mariana,
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()