
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
người thích kiểm soát
The phrase "control freak" originally emerged in the 1960s as a slang term to describe individuals who exhibited a compulsive need for power and regulation over others and situations. It emerged in the context of the countercultural movement, where people were rejecting traditional norms and values, and advocating for greater freedom and autonomy. The term gained popularity as a way to criticize and mock these individuals who were seen as rigid, inflexible, and overbearing. The word "freak" also connotes an association with deviance and unconventionality, implying that those with control issues are outside the mainstream and society's norms. By using "control freak," people are drawing attention to the excessive and sometimes obsessive behavior of such individuals, inviting self-reflection or critique, and ultimately, rejecting such behavior as undesirable.
Sự ám ảnh của Emily với sự sạch sẽ và ngăn nắp khiến một số người gọi cô là kẻ thích kiểm soát khi tổ chức các sự kiện xã hội.
Nhu cầu quản lý chặt chẽ mọi hành động của nhóm mình của Jim đã khiến anh được coi là người thích kiểm soát điển hình tại nơi làm việc.
Sau khi Rebecca tiếp quản việc lên kế hoạch cho chuyến dã ngoại của công ty, không một chi tiết nào bị bỏ sót, khiến một số nhân viên cảm thấy như họ đang bị một người thích kiểm soát quá mức quản lý.
Việc Tom cứ khăng khăng ra lệnh cho mọi khía cạnh của chiến dịch tiếp thị đã khiến một số đồng nghiệp tự hỏi liệu anh có phải là một kẻ thích kiểm soát hoàn toàn hay không.
Với tư cách là stylist nội bộ, khả năng phối hợp trang phục cho các buổi chụp hình của Sarah đã khiến cô bị coi là một nhà độc tài nhỏ, gần như là một kẻ thích kiểm soát trong mắt các đồng nghiệp.
Nhu cầu lên kế hoạch tỉ mỉ đến từng chi tiết cho các sự kiện xã hội của Sarah đã khiến cô được bạn bè đặt cho biệt danh là người kiểm soát mọi thứ cực độ.
Sau nhiều tháng bị sếp quản lý quá chặt chẽ, Sarah cuối cùng đã nổi giận và gọi ông là kẻ thích kiểm soát kinh điển, lưu ý rằng hành vi của ông đang kìm hãm sự sáng tạo và cản trở sự phát triển của cô.
Nhu cầu ám ảnh của Tim trong việc kiểm soát mọi khía cạnh trong gia đình đã khiến một số bạn bè và thành viên gia đình đặt câu hỏi liệu anh ấy có thực sự là người thích kiểm soát hay chỉ là một nhà hoạt động tận tụy đang cố gắng cải thiện thế giới của mình.
Sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết của Mark khiến anh có tiếng là người thích kiểm soát, nhưng đó là cái giá nhỏ phải trả cho thành công không thể phủ nhận của công ty anh.
Nhu cầu kiểm soát mọi khía cạnh trong cuộc sống của Claire - từ chế độ ăn uống đến ngày tháng - khiến một số người ví cô như một kẻ thích kiểm soát khuôn mẫu, nhưng cô coi những bình luận như vậy chỉ là biểu hiện của sự đố kỵ.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()