
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
vũ trụ học
The word "cosmological" derives from the Greek word "kosmos," which means order or harmony in the universe, and the Latin prefix "cosmo-," meaning the universe as a whole. The term "logical" comes from the Greek word "logos," which refers to reasoning or logic. Combining these two roots, the word "cosmological" describes concepts and theories related to the origins, structure, and evolution of the universe, as studied by cosmic scientists through the use of reason and logic. Its meaning is closely related to cosmology, which is the scientific study of the universe as a whole, from its beginning to its eventual fate.
adjective
cosmology
Cộng đồng khoa học hiện đang tranh luận về nhiều lý thuyết vũ trụ học khác nhau để giải thích nguồn gốc của vũ trụ.
Hằng số vũ trụ học, một hằng số cơ bản của tự nhiên, đang được các nhà vật lý đánh giá lại khi có những quan sát mới.
Vũ trụ đang giãn nở với tốc độ ngày càng nhanh, một kết quả lần đầu tiên được xác định thông qua các phép đo vũ trụ học.
Thuyết Vụ nổ lớn, một khái niệm vũ trụ học cơ bản, đưa ra giả thuyết rằng vũ trụ bắt đầu từ một điểm kỳ dị và kể từ đó liên tục mở rộng.
Trong bối cảnh vũ trụ học, vật chất tối là một dạng vật chất giả định không tương tác với ánh sáng hoặc các dạng bức xạ điện từ khác nhưng lại tương tác với lực hấp dẫn.
Các nhà nghiên cứu đang khám phá các mô hình vũ trụ học mới nhằm thống nhất thuyết tương đối tổng quát và cơ học lượng tử, được gọi là vũ trụ học lượng tử.
Nghiên cứu về vũ trụ học bao gồm việc sử dụng kính thiên văn và các thiết bị thiên văn khác để quan sát vũ trụ và thu thập dữ liệu về sự tiến hóa của nó.
Trong vũ trụ học, thuật ngữ "vấn đề chân trời" ám chỉ thực tế là vũ trụ sơ khai dường như đồng nhất và đẳng hướng, mặc dù không có đủ thời gian để tương tác và cân bằng.
Nguyên lý nhân học, một giả thuyết vũ trụ học, cho rằng vũ trụ được điều chỉnh chính xác để hỗ trợ sự sống.
Độ dịch chuyển đỏ trong vũ trụ học, được phát hiện bởi Edwin Hubble, là sự dịch chuyển được quan sát thấy trong quang phổ ánh sáng của các vật thể thiên thể xa xôi, cho thấy vũ trụ đang mở rộng.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()