
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
chũm chọe
The word "cymbal" is derived from the ancient Greek word "kynbálon" (κυνβάλον), which means "brass gong" or "crashing device". This term was originally used to describe a type of percussion instrument commonly played by Greek and Roman musicians during religious ceremonies and festivities. It consisted of a flat, circular disc made of brass or other metal, which could be struck with a mallet or hit against another cymbal to produce a loud, desired sound. The Greek word "kynbálon" was transliterated into Latin as "cymbalum", which in turn became "cimbale" in Old French and "symbal" in Middle English. This word then evolved into its modern-day form, "cymbal", in the late 14th century. Today, the term is commonly used to refer to a type of percussion instrument used in various music genres, such as rock, pop, and orchestral music.
noun
(music) cymbal
Người chơi trống hít một hơi thật sâu và đập mạnh vào chũm chọe, tạo ra một tiếng va chạm chói tai vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Ca sĩ chính ra hiệu cho người chơi nhạc cụ gõ, người này nhẹ nhàng nhấn mạnh các ký hiệu một cách hoàn hảo.
Âm thanh của chũm chọe vang vọng khắp nhà hát, nhấn mạnh màn trình diễn của dàn nhạc như một dấu chấm than trên sân khấu.
Những đầu ngón tay của người chơi chũm chọe nhảy múa trên bề mặt lấp lánh của chũm chọe, tạo ra những âm thanh tinh tế và phức tạp.
Tiếng chũm chọe vang lên rất to, tạo nên một làn sóng năng lượng mạnh mẽ lan tỏa khắp khán giả và khiến họ phấn khích.
Tiếng chũm chọe nhẹ nhàng hòa hợp hoàn hảo với giai điệu du dương, giữ nguyên được sự tinh khiết nguyên sơ của các nốt nhạc.
Hợp âm cuối của bản giao hưởng được nhấn mạnh bằng tiếng nổ như sấm của chũm chọe, đưa buổi hòa nhạc đến hồi kết hoành tráng và chiến thắng.
Tiếng chũm chọe vang lên du dương, phát ra âm thanh nhẹ nhàng và thú vị.
Âm thanh của chũm chọe lấp lánh như viên kim cương trên bầu trời đêm, xoay tròn và lấp lánh để hòa cùng âm nhạc.
Chiếc cymba đóng vai trò quan trọng trong phần trình diễn của ban nhạc, là sự bổ sung hoàn hảo cho các nhạc cụ còn lại và nhấn mạnh chiều sâu cảm xúc của bài hát.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()