
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
làm chết
The word "deadening" originated in the mid-16th century and is derived from the Old English word "deadendan" which meant "to make dull or ineffective". The term "deadening" ultimately comes from the Old Norse words "deyðr" meaning "dead" and "enda" meaning "task" or "operation". In its earliest usage, "deadening" was associated with dulling the sharpness or effectiveness of something, such as blunting the edge of a sword or dulling the point of an arrow. Over time, the meaning of the word broadened to encompass other forms of rendering something less effective or active, such as deadening the sound of a piano or muffling the noise of a machine. In music, the term "deadening" refers to reducing the vibrations and resonance of a string or soundboard in a musical instrument, typically to reduce noise levels, prevent feedback, or achieve a desired tonal characteristic. This can be accomplished through various techniques, such as adding damping material (such as felt or cork) to the inside of the body or modifying the bridge or saddle to reduce resonance. Overall, the concept of "deadening" has come to be associated with the suppression or reduction of activity or energy, whether in physical objects, sounds, or other forms of energy or vitality.
noun
weakening
extinguishment; destruction
Sự cô lập trong căn hộ mới của nhân vật này thật ngột ngạt, bóp nghẹt mọi tinh thần sôi nổi mà anh từng có.
Tiếng ồn ào, lặp đi lặp lại của dây chuyền lắp ráp đã tước đi hết năng lượng và sức sống của công nhân, khiến họ cảm thấy uể oải và chán nản.
Những tấm rèm dày buông thõng trên cửa sổ, chặn hết mọi âm thanh và ánh sáng, khiến căn phòng trở nên vô cùng tĩnh lặng và không thể sống được.
Sự im lặng ngột ngạt của khu bệnh viện vừa điếc tai vừa gây chết người, khiến bệnh nhân gần như không thể tìm thấy bất kỳ sự an ủi nào ở xung quanh.
Sự thờ ơ của khán giả tại trận đấu bóng đá thực sự đáng sợ, một sự im lặng đến rợn người bao trùm khắp sân vận động khi đội chủ nhà lại thua thêm một trận nữa.
Nỗi buồn bao trùm của thành phố bị bỏ hoang như thể nó đã hút hết sức sống của mọi tòa nhà, chỉ để lại một lớp vỏ lạnh lẽo và chết chóc.
Sức nặng của trận tuyết rơi gần như làm ngạt thở, âm thanh của từng bông tuyết rơi xuống đất nặng nề và nặng nề, đè bẹp và làm người ta chết lặng đến mức gần như khó thở.
Dòng xe cộ di chuyển chậm chạp trên đường cao tốc giống như hồi chuông báo tử đối với những người đi làm, làm tê liệt tinh thần của họ và khiến họ cảm thấy như thể họ sẽ không bao giờ thoát khỏi sự đơn điệu.
Màu xanh thiếu sức sống của thảm cỏ dưới chân gần như vô hồn, mọi ngọn cỏ đều xỉn màu và phẳng lì, trở nên nữ tính và chết lặng dưới ánh mặt trời nhạt nhẽo.
Màu sắc biến mất khỏi bầu trời, chỉ còn lại màu xám vô hồn, như thể sức sống của thế giới đã bị dập tắt, khiến mọi thứ trở nên vô hồn hoàn toàn.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()