
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
lừa dối
"Deceitful" traces its roots back to the Old French word "deceivable," meaning "capable of being deceived." This, in turn, comes from the Latin "decipere," meaning "to capture, to ensnare, to deceive." The "de-" prefix denotes "away" or "from," while the root "capere" means "to take." Essentially, the word's history points to the act of being tricked or misled, with the imagery of being ensnared or taken away from truth.
adjective
lie, deceive; cheat, swindle, deceive
Chiến thuật lừa dối của nhân viên bán hàng đã thuyết phục khách hàng mua một sản phẩm mà họ không cần.
Bài phát biểu của chính trị gia này đầy những lời hứa dối trá mà ông ta không có ý định thực hiện.
Hành vi gian dối của tên trộm đã khiến cảnh sát phát hiện ra hắn trong quá trình điều tra.
Hành vi gian dối của bác sĩ đã gây hại cho nhiều bệnh nhân và dẫn đến phiên điều trần kỷ luật.
Những lời nói dối của người bạn đã dẫn đến một sự hiểu lầm lớn phải mất nhiều tháng mới có thể hàn gắn.
Hành vi gian dối của CEO khiến công ty mất hàng triệu đô la tiền chi phí pháp lý và mất uy tín.
Hành vi gian dối của người hàng xóm đã gây ra sự phẫn nộ cho những cư dân khác trong tòa nhà chung cư.
Hành vi lừa dối của người yêu khiến nhân vật chính cảm thấy đau khổ và bị phản bội.
Hành vi gian dối của bảo mẫu đã gây nguy hiểm cho sự an toàn của trẻ em, dẫn đến việc cô ta bị sa thải.
Những gợi ý gian dối của người đồng nghiệp đã khiến dự án thất bại thảm hại, gây mất lòng tin trong nhóm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()