
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
bảo vệ
The word "deferential" originates from the Latin word "deferre," meaning "to carry away, bear, or bring." It evolved through the French word "déférer" meaning "to submit to, yield to." The English word "deferential" emerged in the 16th century, initially meaning "to submit to the authority of another." Over time, its meaning shifted to emphasize respect and courteousness in the presence of someone considered superior. This shift reflects the societal context of its emergence, where hierarchical structures were prevalent.
adjective
respect, reverence, respect, reverence (look, voice...)
to be deferential to someone
Thái độ tôn trọng của Lydia đối với sếp là điều đáng mừng trong một môi trường làm việc thường thiếu sự tôn trọng.
Tất cả các vị khách trong buổi dạ tiệc đều vô cùng kính trọng người được vinh danh, gật đầu đồng ý khi cô đọc bài phát biểu nhận giải.
Mặc dù có vị trí cao trong ngành, Jack luôn giữ thái độ tôn trọng đối với đồng nghiệp, không bao giờ muốn đặt mình lên trên người khác.
Thái độ tôn trọng của học sinh đối với giáo viên trong buổi họp phụ huynh khiến các bậc phụ huynh ấn tượng về chất lượng giáo dục mà con em họ đang nhận được.
Phản ứng tôn trọng của thị trưởng trước những yêu cầu của người biểu tình cho thấy ông thực sự lắng nghe những bất bình của họ và sẵn sàng nỗ lực tìm ra giải pháp.
Giọng điệu kính trọng của Tom trong email hoàn toàn trái ngược với phong cách giao tiếp trực tiếp cộc lốc thường thấy của anh, cho thấy anh đang cố gắng tạo ấn tượng tốt với cấp trên.
Cuộc trò chuyện giữa hai ứng cử viên tranh cử cùng một vị trí là một nghiên cứu về thái độ tôn trọng, vì cả hai đều cố gắng tránh làm giảm uy tín của nhau.
Hành vi tôn trọng của nhân viên đối với CEO là dấu hiệu của sự tôn trọng lẫn nhau và thừa nhận tầm ảnh hưởng không thể bàn cãi của ông trong tổ chức.
Phản ứng tôn trọng của Rachel trước lời phê bình của người cố vấn cho thấy cô là một sinh viên ham học hỏi và cải thiện, chứ không phải là người coi lời chỉ trích là sự công kích cá nhân.
Thái độ tôn kính của quốc gia láng giềng đối với quốc gia hùng mạnh hơn trong khu vực là minh chứng cho việc quốc gia trước đây công nhận vai trò thống trị của quốc gia sau trong khu vực.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()