
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
sự ngăn chặn
The word "deterrence" originated in the 17th century from the Latin word "deterrentia," meaning "something that wards off." The word is related to the Latin verb "deterre," which means "to frighten" or "to ward off." The concept of deterrence, however, has its roots in classical warfare and was discussed by ancient Greek and Roman strategists. In modern times, the term gained prominence during the Cold War era in the 1950s and 1960s, particularly in the context of nuclear warfare. The concept refers to the idea that the threat of severe consequences, such as retaliation or punishment, can prevent an enemy from taking a certain action. The term is often associated with the foreign policy of nuclear deterrence, where the possession of nuclear weapons serves as a deterrent to potential aggressors.
noun
obstruction, obstruction, obstruction
discouragement, disheartening, demoralizing
Mối đe dọa từ khả năng răn đe hạt nhân đã ngăn chặn mọi cuộc xung đột lớn giữa các cường quốc hạt nhân trong nhiều thập kỷ qua.
Việc sử dụng các chiến lược răn đe đã ngăn chặn các quốc gia khác xâm phạm biên giới của chúng ta.
Việc thực hiện luật chống độc quyền nghiêm ngặt có tác dụng răn đe các doanh nghiệp cố tình lợi dụng người tiêu dùng.
Các khoản tiền phạt và thời gian ngồi tù đáng kể liên quan đến hành vi lái xe khi say rượu (DUI) đã đóng vai trò răn đe mạnh mẽ đối với những người có ý định lái xe khi bị ảnh hưởng bởi rượu bia.
Việc áp dụng các hình phạt nghiêm khắc đối với hành vi trộm cắp tài sản trí tuệ đóng vai trò là cơ chế răn đe hữu ích, khuyến khích các doanh nghiệp tôn trọng tài sản trí tuệ của người khác.
Sự thành công của hoạt động cảnh sát cộng đồng và việc sử dụng ngày càng nhiều camera giám sát ở những nơi công cộng đã ngăn chặn được tội phạm tiềm tàng và khiến khu phố trở nên an toàn hơn.
Việc lắp đặt túi khí trên ô tô đã đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tử vong do tai nạn xe hơi thông qua biện pháp răn đe.
Việc sử dụng dụng cụ bảo vệ miệng khi chơi thể thao góp phần đáng kể vào việc giảm chấn thương răng liên quan đến thể thao bằng cách đóng vai trò là biện pháp phòng ngừa thay vì chỉ dùng thuốc hoặc điều trị.
Các chiến dịch quảng cáo và tuyên truyền mạnh mẽ chống hút thuốc lá đã góp phần đáng kể vào việc ngăn chặn mọi người bắt đầu thói quen này.
Đầu tư vào an ninh mạng đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn tội phạm mạng bằng cách triển khai các công nghệ tiên tiến để ngăn chặn truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.
What do foreigners think when Vietnamese people speak English?
Immediately remove unnecessary sounds when pronouncing English
Mispronunciation - whose fault is it?
Tips for reading money in English very quickly and simply
English phrases often used by girlfriends that boyfriends must know
Master English communication situations over the phone
Immediately cure the disease of forgetting English vocabulary thoroughly for goldfish brain
Good and effective experience in practicing English reading
How to use split sentences in English is extremely simple
15 English idioms from fruit that will make you excited
Comment ()